Bản dịch của từ Come as trong tiếng Việt
Come as

Come as (Phrase)
Được hiểu hoặc chấp nhận.
To be understood or accepted.
Many people come as friends during difficult times.
Nhiều người đến như bạn bè trong những lúc khó khăn.
Not everyone comes as a supporter in social issues.
Không phải ai cũng đến như một người ủng hộ trong các vấn đề xã hội.
Do volunteers come as helpers for the community events?
Các tình nguyện viên có đến như những người giúp đỡ cho các sự kiện cộng đồng không?
New social events come as a surprise to many residents in Chicago.
Các sự kiện xã hội mới xảy ra như một bất ngờ với nhiều cư dân ở Chicago.
These changes do not come as a shock to the local community.
Những thay đổi này không xảy ra như một cú sốc với cộng đồng địa phương.
Do social issues come as a priority in your discussions?
Liệu các vấn đề xã hội có xảy ra như một ưu tiên trong các cuộc thảo luận của bạn không?
Được xem xét hoặc xác định là.
To be considered or identified as.
Many people come as volunteers for community service events.
Nhiều người tham gia như tình nguyện viên cho các sự kiện cộng đồng.
They do not come as experts in social issues.
Họ không tham gia như những chuyên gia về các vấn đề xã hội.
Do you think they come as role models for youth?
Bạn có nghĩ rằng họ tham gia như những hình mẫu cho giới trẻ không?
Cụm từ "come as" trong tiếng Anh thường được sử dụng để chỉ một sự kiện hoặc tình huống đến một cách bất ngờ hoặc không mong đợi. Cũng có thể dùng trong các cụm từ như "come as a surprise" (đến như một bất ngờ), thể hiện sự ngạc nhiên. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm này có chung ngữ nghĩa và cách sử dụng, tuy nhiên, có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu và nhấn âm tùy theo vùng miền.
Cụm từ "come as" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "come", xuất phát từ tiếng Latin "venire", có nghĩa là "đến" hay "tiến về phía". Trong ngữ cảnh hiện tại, "come as" thường được dùng để diễn tả sự xuất hiện hoặc trạng thái của một người hoặc sự vật trong một bối cảnh cụ thể, thường mang ý nghĩa biểu hiện hoặc sự bất ngờ. Lịch sử phát triển của cụm từ này gắn liền với việc thể hiện sự nhập vai hoặc sự chấp nhận một điều gì đó trong các tình huống xã hội.
Cụm từ "come as" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là ở phần Nghe và Đọc, với tần suất vừa phải. Trong phần Nói, nó có thể được sử dụng trong câu chuyện hoặc mô tả tình huống. Ngoài IELTS, "come as" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày, ví dụ như khi nói về sự bất ngờ hoặc cảm xúc, như trong "come as a surprise". Cụm từ này giúp diễn đạt sự xuất hiện của một tình huống bất ngờ hoặc không mong đợi một cách tự nhiên trong ngữ cảnh giao tiếp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



