Bản dịch của từ Come ashore trong tiếng Việt

Come ashore

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Come ashore (Phrase)

kˌoʊmiʃˈɑɹ
kˌoʊmiʃˈɑɹ
01

Để tiếp cận hoặc đến bờ từ nước.

To reach or arrive at the shore from the water.

Ví dụ

After swimming, they come ashore to have a picnic.

Sau khi bơi, họ lên bờ để đi dã ngoại.

During the beach cleanup, volunteers come ashore to collect trash.

Trong lúc dọn dẹp bãi biển, các tình nguyện viên lên bờ để thu gom rác.

The sailors were relieved to finally come ashore after a long journey.

Các thủy thủ rất vui khi cuối cùng lên bờ sau một chuyến đi dài.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/come ashore/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Come ashore

Không có idiom phù hợp