Bản dịch của từ Come ashore trong tiếng Việt
Come ashore

Come ashore (Phrase)
After swimming, they come ashore to have a picnic.
Sau khi bơi, họ lên bờ để đi dã ngoại.
During the beach cleanup, volunteers come ashore to collect trash.
Trong lúc dọn dẹp bãi biển, các tình nguyện viên lên bờ để thu gom rác.
The sailors were relieved to finally come ashore after a long journey.
Các thủy thủ rất vui khi cuối cùng lên bờ sau một chuyến đi dài.
"Come ashore" là một cụm động từ tiếng Anh, có nghĩa là hành động đặt chân lên đất liền sau khi đi ra khơi, thường liên quan đến tàu thuyền. Cụm từ này được sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh hàng hải, nhưng có thể được áp dụng một cách tương đối trong ngữ cảnh chỉ việc rời khỏi nước hay vùng biển. Cụm từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cả viết lẫn nói, và được sử dụng phổ biến trong các tác phẩm văn học cũng như giao tiếp hàng ngày.
Cụm từ "come ashore" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "come" xuất phát từ động từ tiếng Latinh "venire", có nghĩa là "đến" hoặc "đi". "Ashore" lại được hình thành từ "a-" (trong) và "shore", xuất phát từ từ Sắc-Latinh "litus", chỉ bờ hoặc bãi. Lịch sử sử dụng của cụm từ này liên quan đến hành động cập bến, mang lại ý nghĩa hiện tại về việc đặt chân lên đất liền từ một phương tiện nước. Cụm từ này phản ánh sự chuyển đổi từ môi trường biển sang môi trường đất liền.
"Cụm từ 'come ashore' thường xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Listening và Reading, nơi mô tả các tình huống liên quan đến tàu thuyền, du lịch và khám phá hải dương. Trong phần Writing và Speaking, cụm từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về các hoạt động ngoài trời hoặc trải nghiệm du lịch. Ngoài ra, 'come ashore' cũng thường thấy trong văn chương và truyền thông khi diễn tả hành động cập bến hoặc chạm vào đất liền".
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp