Bản dịch của từ Come down on trong tiếng Việt
Come down on

Come down on (Phrase)
Có một quan điểm cụ thể về một cái gì đó.
To have a particular opinion about something.
Many people come down on the side of equality in social issues.
Nhiều người đứng về phía bình đẳng trong các vấn đề xã hội.
Experts do not come down on the issue of social media regulation.
Các chuyên gia không có ý kiến về vấn đề quy định mạng xã hội.
Do politicians come down on climate change as a social issue?
Các chính trị gia có đứng về phía biến đổi khí hậu như một vấn đề xã hội không?
Cụm động từ "come down on" có nghĩa là chỉ trích hoặc trừng phạt ai đó vì hành động hoặc quyết định của họ, thường là một cách nghiêm khắc. Trong tiếng Anh Mỹ, cụm từ này được sử dụng phổ biến hơn trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày, trong khi tiếng Anh Anh có thể sử dụng các cụm từ tương tự khác như "come down hard on". Sự khác biệt giữa hai biến thể này chủ yếu nằm ở cách diễn đạt và mức độ sử dụng trong các tình huống cụ thể.
Cụm từ "come down on" xuất phát từ các phần tử tiếng Anh có thể phân tích thông qua nguồn gốc Latinh. Từ "come" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "venire", nghĩa là đến, trong khi "down" có liên quan đến tiếng Latinh "de", nghĩa là xuống. Lịch sử phát triển cho thấy cụm từ này chủ yếu được sử dụng để chỉ hành động chỉ trích hoặc trừng phạt ai đó, phản ánh nghĩa bóng thông qua hình ảnh lực lượng hoặc quyền lực hạ xuống. Nghĩa hiện tại vẫn duy trì được cảm giác quyền lực và ảnh hưởng.
Cụm từ "come down on" thường được sử dụng trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, liên quan đến đánh giá và chỉ trích. Tần suất xuất hiện không cao, nhưng thường xuất hiện trong ngữ cảnh thảo luận về quan điểm và cách thức xử lý vấn đề xã hội. Ngoài ra, trong giao tiếp hàng ngày, cụm từ này thường được áp dụng khi chỉ trích hành động hoặc quan điểm của cá nhân, thường mang tính chất mạnh mẽ và quyết liệt.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
