Bản dịch của từ Come forth trong tiếng Việt
Come forth
Come forth (Idiom)
She came forth during the group discussion.
Cô ấy xuất hiện trong buổi thảo luận nhóm.
He did not come forth when asked about his opinion.
Anh ấy không xuất hiện khi được hỏi về ý kiến của mình.
Did they come forth with any new ideas for the project?
Họ có đưa ra bất kỳ ý tưởng mới nào cho dự án không?
Được tiết lộ hoặc tiết lộ.
To be revealed or disclosed.
The truth about the scandal came forth during the investigation.
Sự thật về vụ bê bối được tiết lộ trong cuộc điều tra.
No new evidence came forth to support his claims.
Không có bằng chứng mới được tiết lộ để ủng hộ những tuyên bố của anh ấy.
Did any witnesses come forth with information about the incident?
Có bất kỳ nhân chứng nào tiết lộ thông tin về sự cố không?
Nổi lên hoặc đi ra.
To emerge or come out.
New ideas always come forth during brainstorming sessions.
Luôn có ý tưởng mới xuất hiện trong các buổi tư duy nhóm.
She hoped her talent would come forth in the talent show.
Cô ấy hy vọng tài năng của mình sẽ hiện ra trong chương trình tài năng.
Did any interesting proposals come forth during the meeting?
Có đề xuất nào thú vị nào xuất hiện trong cuộc họp không?
"Come forth" là một cụm động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là xuất hiện hoặc hiện ra. Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh yêu cầu ai đó hoặc cái gì đó đến gần hoặc xuất hiện trước mặt người nói. Trong ngữ cảnh tiếng Anh, không có sự phân biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cách sử dụng hoặc ý nghĩa của cụm từ này. Tuy nhiên, "come forth" có thể mang sắc thái trang trọng hơn và ít phổ biến hơn trong giao tiếp hàng ngày so với các cụm từ tương đương như "come out".
Cụm từ "come forth" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, kết hợp từ "come" (xuất phát từ tiếng Đức cổ "kóman") và "forth" (từ tiếng Đức cổ "forta"). Trong lịch sử, cụm từ này thường được sử dụng để chỉ sự xuất hiện hay tiến ra từ một vị trí nào đó, thường mang nghĩa tích cực hoặc chỉ sự xuất hiện của một điều gì đó quan trọng. Ngày nay, "come forth" thường được dùng trong ngữ cảnh kêu gọi sự tham gia hoặc sự bày tỏ ý kiến, thể hiện sự tiến bộ và quyết tâm.
Cụm từ "come forth" thường xuất hiện trong các bối cảnh chính thức hoặc văn học, nhưng tần suất sử dụng của nó trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) là khá hạn chế. Trong IELTS, cụm từ này có thể liên quan đến chủ đề của sự xuất hiện hoặc phát biểu ý kiến; tuy nhiên, nó thường không phổ biến so với các cụm từ đồng nghĩa đơn giản hơn. Ngoài ra, "come forth" thường được sử dụng trong các tình huống yêu cầu ai đó công bố thông tin hoặc đưa ra quan điểm, như trong diễn văn công khai hoặc các văn bản mang tính chất thuyết phục.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp