Bản dịch của từ Come out against trong tiếng Việt
Come out against

Come out against (Phrase)
Để thể hiện sự phản đối hoặc không đồng tình với điều gì đó.
To express opposition or disapproval towards something.
Many activists come out against climate change policies in 2023.
Nhiều nhà hoạt động đã phản đối chính sách biến đổi khí hậu vào năm 2023.
They do not come out against the new social media regulations.
Họ không phản đối các quy định mới về mạng xã hội.
Why did the students come out against the school dress code?
Tại sao các sinh viên lại phản đối quy định trang phục của trường?
“Come out against” là một cụm động từ tiếng Anh có nghĩa là công khai bày tỏ sự phản đối hoặc chỉ trích đối với một chính sách, hành động hay quan điểm nào đó. Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh chính trị hoặc xã hội. Về mặt ngữ âm, không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên cách sử dụng có thể khác nhau tùy theo ngữ cảnh và lĩnh vực. Cụm từ này thể hiện ý kiến mạnh mẽ và có thể tác động đến công luận.
Cụm từ "come out against" xuất phát từ cụm từ tiếng Anh cổ, với nguyên gốc là "come out", có nghĩa là xuất hiện hoặc lộ diện, và "against", bắt nguồn từ tiếng Latinh "contra", mang nghĩa đối lập. Cụm từ này được sử dụng phổ biến để chỉ sự phản đối một ý kiến, hành động hay chính sách nào đó. Trong bối cảnh hiện đại, nó phản ánh sự thể hiện công khai những quan điểm trái ngược, thể hiện tính tích cực trong việc bảo vệ chính kiến cá nhân trước các vấn đề xã hội.
Cụm từ "come out against" thường xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh thường bày tỏ quan điểm hoặc phản đối một ý kiến nào đó. Trong bối cảnh xã hội, cụm từ này thường được sử dụng khi một cá nhân hoặc tổ chức công khai diễn đạt sự phản đối đối với các vấn đề như chính trị, quyền con người, hoặc môi trường. Ngữ cảnh này cho thấy tính hành động và ý thức cộng đồng trong các vấn đề xã hội nóng bỏng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp