Bản dịch của từ Come out against trong tiếng Việt

Come out against

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Come out against (Phrase)

kˈʌm ˈaʊt əɡˈɛnst
kˈʌm ˈaʊt əɡˈɛnst
01

Để thể hiện sự phản đối hoặc không đồng tình với điều gì đó.

To express opposition or disapproval towards something.

Ví dụ

Many activists come out against climate change policies in 2023.

Nhiều nhà hoạt động đã phản đối chính sách biến đổi khí hậu vào năm 2023.

They do not come out against the new social media regulations.

Họ không phản đối các quy định mới về mạng xã hội.

Why did the students come out against the school dress code?

Tại sao các sinh viên lại phản đối quy định trang phục của trường?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/come out against/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Come out against

Không có idiom phù hợp