Bản dịch của từ Come to terms trong tiếng Việt
Come to terms

Come to terms (Idiom)
Để đạt được một thỏa thuận hoặc thỏa hiệp.
To reach an agreement or compromise.
The community leaders came to terms about the new park project.
Các nhà lãnh đạo cộng đồng đã đạt được thỏa thuận về dự án công viên mới.
They did not come to terms during the social meeting last week.
Họ đã không đạt được thỏa thuận trong cuộc họp xã hội tuần trước.
Did the neighbors come to terms about the noise issue?
Liệu các hàng xóm có đạt được thỏa thuận về vấn đề tiếng ồn không?
"Cụm từ 'come to terms' có nghĩa là đạt được sự hiểu biết hay thỏa thuận với một tình huống khó khăn hoặc đau thương. Trong tiếng Anh Mỹ, lưu hành chủ yếu với ý nghĩa này mà không có sự khác biệt đặc biệt về cách phát âm hay sử dụng. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, cụm từ này cũng được sử dụng rộng rãi, nhưng có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh pháp lý hơn. Tóm lại, 'come to terms' thể hiện quá trình chấp nhận và hòa giải với thực tế".
Cụm từ "come to terms" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, bắt nguồn từ từ "terminus", có nghĩa là "giới hạn" hoặc "điểm kết thúc". Ngày nay, cụm từ này được sử dụng để chỉ quá trình chấp nhận hoặc đạt được sự đồng thuận về một vấn đề, thường là sau một thời gian tranh luận hoặc xung đột. Ý nghĩa hiện tại phản ánh sự chuyển biến từ các giới hạn rõ ràng trong các thỏa thuận sang một trạng thái tâm lý chấp nhận hoặc hòa giải.
Cụm từ "come to terms" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, liên quan đến các tình huống thảo luận về giải quyết vấn đề hoặc đạt được sự đồng thuận. Trong phần Listening và Reading, cụm này có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh mô tả các mối quan hệ cá nhân hoặc hợp tác nghề nghiệp. Ngoài ra, cụm từ này cũng được sử dụng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày khi đề cập đến việc chấp nhận sự thật hoặc thực tế khó khăn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
