Bản dịch của từ Come up to snuff trong tiếng Việt

Come up to snuff

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Come up to snuff (Phrase)

kˈʌməpstwˌɑps
kˈʌməpstwˌɑps
01

Để đáp ứng một tiêu chuẩn hoặc mong đợi được yêu cầu.

To meet a required standard or expectation.

Ví dụ

The community service project must come up to snuff this year.

Dự án phục vụ cộng đồng phải đạt yêu cầu năm nay.

This initiative does not come up to snuff for local needs.

Sáng kiến này không đáp ứng yêu cầu cho nhu cầu địa phương.

Does this program come up to snuff for social impact?

Chương trình này có đạt yêu cầu về tác động xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/come up to snuff/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Come up to snuff

Không có idiom phù hợp