Bản dịch của từ Come upon trong tiếng Việt

Come upon

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Come upon (Phrase)

kəm əpˈɑn
kəm əpˈɑn
01

Để tìm hoặc gặp bất ngờ.

To find or meet unexpectedly.

Ví dụ

During the event, I came upon my old friend from high school.

Trong sự kiện, tôi tình cờ gặp bạn cũ từ trường trung học.

She came upon a rare book while browsing through the library shelves.

Cô ấy tình cờ tìm thấy một cuốn sách hiếm khi lục qua kệ sách thư viện.

As I was walking in the park, I came upon a lost puppy.

Khi tôi đang đi dạo trong công viên, tôi tình cờ gặp một chú chó con lạc.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/come upon/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Come upon

Không có idiom phù hợp