Bản dịch của từ Come upon trong tiếng Việt
Come upon

Come upon (Phrase)
Để tìm hoặc gặp bất ngờ.
To find or meet unexpectedly.
During the event, I came upon my old friend from high school.
Trong sự kiện, tôi tình cờ gặp bạn cũ từ trường trung học.
She came upon a rare book while browsing through the library shelves.
Cô ấy tình cờ tìm thấy một cuốn sách hiếm khi lục qua kệ sách thư viện.
As I was walking in the park, I came upon a lost puppy.
Khi tôi đang đi dạo trong công viên, tôi tình cờ gặp một chú chó con lạc.
"Cụm từ 'come upon' có nghĩa là tình cờ gặp hoặc phát hiện ra điều gì đó. Trong tiếng Anh, cụm từ này thường được sử dụng để diễn tả hành động tình cờ tìm thấy một vật thể, sự việc hay thông tin. 'Come upon' không có sự khác biệt nghĩa giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, cách sử dụng và ngữ cảnh có thể khác nhau. Trong văn pháp, cụm từ này thường thấy xuất hiện trong các tác phẩm văn học và giao tiếp hàng ngày".
Cụm động từ "come upon" xuất phát từ các thành phần "come" (đến, tới) và "upon" (trên). Từ "come" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "kuman", có nghĩa là di chuyển về phía, trong khi "upon" bắt nguồn từ tiếng Anglo-Saxon "uppan", có nghĩa là ở trên. Cùng nhau, "come upon" mang nghĩa chính là "tình cờ phát hiện" hay "gặp phải". Cách sử dụng hiện nay phản ánh sự kết hợp giữa hành động đến gần và sự ngạc nhiên khi gặp phải điều gì đó bất ngờ.
Cụm động từ "come upon" có tần suất sử dụng không cao trong các bài thi IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần đọc và nói. Nó thường được sử dụng để diễn tả hành động tình cờ gặp gỡ hoặc phát hiện một vật gì đó. Trong các ngữ cảnh khác, "come upon" có thể được dùng trong văn học, thảo luận về sự khám phá hay trải nghiệm bất ngờ, chẳng hạn như khi một nhà khoa học khám phá ra dữ liệu mới trong quá trình nghiên cứu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp