Bản dịch của từ Comestible trong tiếng Việt

Comestible

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Comestible (Adjective)

kəmˈɛstəbl
kəmˈɛstəbl
01

Ăn được.

Edible.

Ví dụ

Healthy comestible options are available at the social event.

Có các lựa chọn thực phẩm ăn được lành mạnh tại sự kiện xã hội.

Avoid serving non-comestible items at the social gathering.

Tránh phục vụ các mặt hàng không ăn được tại buổi họp xã hội.

Are there any comestible dishes on the menu for the party?

Có món ăn được nào trên thực đơn cho bữa tiệc không?

Comestible (Noun)

kəmˈɛstəbl
kəmˈɛstəbl
01

Một món ăn.

An item of food.

Ví dụ

Healthy comestibles are essential for maintaining a balanced diet.

Thực phẩm lành mạnh là cần thiết để duy trì chế độ ăn cân đối.

Avoiding unhealthy comestibles can help improve overall well-being.

Tránh thực phẩm không lành mạnh có thể giúp cải thiện sức khỏe tổng thể.

Are comestibles like fruits and vegetables part of your daily meals?

Thực phẩm như hoa quả và rau củ có phải là một phần của bữa ăn hàng ngày của bạn không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Comestible cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Comestible

Không có idiom phù hợp