Bản dịch của từ Comestible trong tiếng Việt
Comestible

Comestible (Adjective)
Ăn được.
Healthy comestible options are available at the social event.
Có các lựa chọn thực phẩm ăn được lành mạnh tại sự kiện xã hội.
Avoid serving non-comestible items at the social gathering.
Tránh phục vụ các mặt hàng không ăn được tại buổi họp xã hội.
Are there any comestible dishes on the menu for the party?
Có món ăn được nào trên thực đơn cho bữa tiệc không?
Comestible (Noun)
Healthy comestibles are essential for maintaining a balanced diet.
Thực phẩm lành mạnh là cần thiết để duy trì chế độ ăn cân đối.
Avoiding unhealthy comestibles can help improve overall well-being.
Tránh thực phẩm không lành mạnh có thể giúp cải thiện sức khỏe tổng thể.
Are comestibles like fruits and vegetables part of your daily meals?
Thực phẩm như hoa quả và rau củ có phải là một phần của bữa ăn hàng ngày của bạn không?
Họ từ
Từ "comestible" xuất phát từ tiếng Latinh "comestibilis", có nghĩa là "có thể ăn được". Trong tiếng Anh, "comestible" chỉ những thực phẩm có thể tiêu thụ, đặc biệt nhấn mạnh vào khả năng ăn uống mà không gây hại cho sức khỏe. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nghĩa và cách sử dụng của từ này tương đồng, mặc dù "comestible" thường ít được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày. Trong văn viết, nó được dùng chủ yếu trong ngữ cảnh chính thức hoặc học thuật, để chỉ rõ tính hợp lệ của thực phẩm.
Từ "comestible" có nguồn gốc từ tiếng Latin "comestibilis", nghĩa là "có thể ăn được", bắt nguồn từ động từ "comedere", có nghĩa là "ăn" (com- có nghĩa là "together" và edere nghĩa là "to eat"). Từ này đã được đưa vào tiếng Pháp và sau đó là tiếng Anh. Ý nghĩa hiện tại của "comestible" phản ánh chính xác nguồn gốc của nó, chỉ những thực phẩm hoặc sản phẩm có thể được tiêu thụ hoặc ăn, nhấn mạnh khả năng ăn uống của chúng.
Từ "comestible" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này xuất hiện chủ yếu trong các bài viết về dinh dưỡng, thực phẩm và sinh thái, nơi thảo luận về khả năng ăn được của các loại thực vật và động vật. Đặc biệt, nó thường được dùng để phân biệt giữa thực phẩm an toàn và không an toàn trong nghiên cứu về an toàn thực phẩm. Sự hiếm gặp của từ này trong các tình huống thông thường khiến khả năng thông dụng của nó trong giao tiếp hàng ngày khá hạn chế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp