Bản dịch của từ Comestibles trong tiếng Việt
Comestibles

Comestibles (Noun)
Mặt hàng thực phẩm; đồ ăn được.
Items of food edibles.
Many comestibles were shared during the community picnic last Saturday.
Nhiều thực phẩm đã được chia sẻ trong buổi picnic cộng đồng thứ Bảy vừa qua.
The local market does not sell expired comestibles.
Chợ địa phương không bán thực phẩm hết hạn sử dụng.
Are comestibles available at the upcoming social event next week?
Có thực phẩm nào có sẵn tại sự kiện xã hội sắp tới không?
Họ từ
"Comestibles" là danh từ số nhiều trong tiếng Anh, chỉ những thực phẩm có thể ăn được. Từ này xuất phát từ tiếng Latin "comestibilis". Trong tiếng Anh Anh, nó có thể được sử dụng trong ngữ cảnh chính thức hoặc trong văn bản ẩm thực, trong khi tiếng Anh Mỹ ít phổ biến hơn và thường thay thế bằng "food" hoặc "edibles". Tuy nhiên, "comestibles" có sự nhấn mạnh vào tính chất có thể tiêu thụ được của thực phẩm trong cả hai biến thể ngôn ngữ.
Từ "comestibles" xuất phát từ tiếng Latin "comestibilis", có nghĩa là "có thể ăn được", từ gốc "comedere", hợp thành từ "com-" (cùng nhau) và "edere" (ăn). Thuật ngữ này đã được sử dụng để chỉ các loại thực phẩm và đồ ăn có thể tiêu thụ. Trong tiếng Anh hiện đại, "comestibles" chỉ rõ hơn về các sản phẩm thực phẩm, phản ánh sự chuyển biến từ nghĩa nguyên thuỷ đến cách biểu đạt cụ thể trong ngữ cảnh ẩm thực ngày nay.
Từ "comestibles" có tần suất sử dụng thấp trong các thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh chuyên ngành hoặc văn bản pháp lý về thực phẩm. Trong các tình huống phổ biến, từ này có thể được gặp trong các cuộc thảo luận về dinh dưỡng, an toàn thực phẩm và trong ngành công nghiệp thực phẩm. Tuy nhiên, từ này không thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày, nơi các từ đơn giản như "food" hoặc "items" được ưa chuộng hơn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp