Bản dịch của từ Comestibles trong tiếng Việt
Comestibles
Noun [U/C]
Comestibles (Noun)
kəmˈɛstəbəlz
kəmˈɛstəbəlz
01
Mặt hàng thực phẩm; đồ ăn được.
Items of food edibles.
Ví dụ
Many comestibles were shared during the community picnic last Saturday.
Nhiều thực phẩm đã được chia sẻ trong buổi picnic cộng đồng thứ Bảy vừa qua.
The local market does not sell expired comestibles.
Chợ địa phương không bán thực phẩm hết hạn sử dụng.
Are comestibles available at the upcoming social event next week?
Có thực phẩm nào có sẵn tại sự kiện xã hội sắp tới không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Comestibles
Không có idiom phù hợp