Bản dịch của từ Comeuppance trong tiếng Việt
Comeuppance

Comeuppance (Noun)
Một hình phạt hoặc số phận mà ai đó đáng phải nhận.
A punishment or fate that someone deserves.
The criminal received his comeuppance after the trial in March.
Tên tội phạm đã nhận hình phạt xứng đáng sau phiên tòa vào tháng Ba.
She did not expect her comeuppance for cheating in the competition.
Cô ấy không ngờ rằng mình sẽ phải nhận hình phạt vì gian lận trong cuộc thi.
Will he get his comeuppance for lying to the community?
Liệu anh ta có nhận hình phạt xứng đáng vì đã nói dối cộng đồng không?
Họ từ
"Comeuppance" là một danh từ trong tiếng Anh, mang nghĩa chỉ sự trừng phạt hoặc hậu quả xứng đáng mà một người phải chịu do hành động sai trái của mình. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh phê phán, thể hiện sự công bằng trong xã hội. Cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả về hình thức viết lẫn phát âm, và được dùng phổ biến trong văn học cũng như giao tiếp hàng ngày.
Từ "comeuppance" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, kết hợp giữa "come" và "uppance", từ "up" nhấn mạnh sự thăng tiến hoặc sự xuất hiện. Thuật ngữ này xuất hiện vào giữa thế kỷ 19, mang ý nghĩa về việc nhận được kết quả xứng đáng cho hành động, thường là tiêu cực. Ý nghĩa hiện tại của từ này gắn liền với khái niệm công bằng và sự trừng phạt cho những sai lầm trong hành vi của một người.
Từ "comeuppance" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Đọc và Viết, nơi người viết nỗ lực sử dụng từ vựng phong phú và thông dụng hơn. Trong ngữ cảnh thông thường, từ này thường được dùng để diễn tả sự trả giá hay hậu quả cho những hành động sai trái, thường xuất hiện trong văn chương hoặc các câu chuyện có tính moral lesson. Sự ít phổ biến của từ này cho thấy nó chủ yếu xuất hiện trong các bài viết nghệ thuật hoặc luận văn phê bình hơn là trong giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp