Bản dịch của từ Comfort room trong tiếng Việt

Comfort room

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Comfort room (Noun)

kˈʌmfəɹt ɹum
kˈʌmfəɹt ɹum
01

Một căn phòng cung cấp các tiện nghi như nhà vệ sinh và bồn rửa để sử dụng công cộng.

A room providing facilities such as toilets and sinks for public use.

Ví dụ

The comfort room in the park was clean and well-maintained.

Phòng vệ sinh ở công viên sạch sẽ và được bảo quản tốt.

The shopping mall had spacious comfort rooms for visitors' convenience.

Trung tâm mua sắm có phòng vệ sinh rộng rãi để tiện lợi cho khách tham quan.

The office building had separate comfort rooms for men and women.

Tòa nhà văn phòng có phòng vệ sinh riêng biệt cho nam và nữ.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/comfort room/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu Describe your favorite place in your house where you can relax
[...] It's also the largest and most in the house, so it's no surprise that it's popular [...]Trích: Bài mẫu Describe your favorite place in your house where you can relax

Idiom with Comfort room

Không có idiom phù hợp