Bản dịch của từ Comfortableness trong tiếng Việt
Comfortableness

Comfortableness (Noun)
Comfortableness is important for creating a welcoming environment in IELTS speaking.
Sự thoải mái quan trọng để tạo môi trường chào đón trong IELTS nói.
Lack of comfortableness may lead to nervousness during the IELTS writing task.
Thiếu sự thoải mái có thể dẫn đến lo lắng trong quá trình viết IELTS.
Is comfortableness a key factor in improving speaking skills for IELTS?
Sự thoải mái có phải là yếu tố chính trong việc cải thiện kỹ năng nói cho IELTS không?
Comfortableness (Adjective)
Trạng thái thoải mái.
State of being comfortable.
She feels comfortableness in her friend's presence.
Cô ấy cảm thấy thoải mái khi có bạn bè ở bên.
He doesn't like the comfortableness of crowded parties.
Anh ấy không thích sự thoải mái ở các bữa tiệc đông người.
Is the comfortableness of the environment important for you?
Sự thoải mái của môi trường có quan trọng với bạn không?
Họ từ
Từ "comfortableness" là danh từ mô tả trạng thái dễ chịu hoặc thoải mái, thường liên quan đến cảm giác thể chất và tâm lý khi được trong một môi trường thân thiện hoặc tiện nghi. Ở cả Anh và Mỹ, từ này ít được sử dụng, nhiều người thiên về sử dụng từ "comfort" để diễn đạt ý tương tự. Trong tiếng Anh Anh, từ "comfortableness" thường không gặp trong ngữ cảnh hằng ngày, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, “comfort” được ưa chuộng hơn, vì tính đơn giản và phổ biến.
Từ "comfortableness" xuất phát từ gốc Latin "comfortare", có nghĩa là "tiếp sức, làm vững vàng". "Comfortare" bao gồm tiền tố "com-" (cùng nhau) và động từ "fortis" (mạnh mẽ). Từ này đã phát triển qua tiếng Pháp trung cổ là "confort" trước khi được đưa vào tiếng Anh. Ý nghĩa hiện tại của "comfortableness" thể hiện trạng thái dễ chịu và an bình, phản ánh bản chất hỗ trợ và nâng đỡ của nguyên gốc từ Latin.
Từ "comfortableness" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Thường được thay thế bằng các từ đồng nghĩa như "comfort" trong ngữ cảnh giao tiếp thông thường. Từ này chủ yếu được sử dụng trong các tình huống diễn đạt cảm giác thoải mái, chẳng hạn như trong lĩnh vực thiết kế nội thất hoặc y tế tâm thần. Tuy nhiên, tính phổ biến của nó trong tiếng Anh hiện đại là khá hạn chế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



