Bản dịch của từ Comital trong tiếng Việt

Comital

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Comital (Adjective)

kˈɑmətəl
kˈɑmətəl
01

Liên quan đến một số đếm hoặc bá tước.

Relating to a count or earl.

Ví dụ

The comital family hosted a grand social event last Saturday.

Gia đình comital đã tổ chức một sự kiện xã hội lớn vào thứ Bảy tuần trước.

Many comital gatherings do not attract common people.

Nhiều buổi tụ họp comital không thu hút người dân bình thường.

Are comital events important for local social traditions?

Các sự kiện comital có quan trọng đối với truyền thống xã hội địa phương không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/comital/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Comital

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.