Bản dịch của từ Comly trong tiếng Việt
Comly

Comly (Adjective)
She was considered the most comly lady in the village.
Cô ấy được coi là người phụ nữ xinh đẹp nhất trong làng.
His comly appearance attracted many suitors to the social event.
Vẻ ngoại hình xinh đẹp của anh ấy thu hút nhiều người theo đuổi tới sự kiện xã hội.
The comly manners of the hostess charmed all the guests.
Cách cư xử xinh đẹp của chủ nhà làm cho tất cả khách mời đều say mê.
Từ "comly" là một tính từ có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, có nghĩa là "đẹp" hoặc "hấp dẫn" trong cách diễn đạt. "Comly" thường được sử dụng trong văn học cổ để diễn tả vẻ đẹp của con người hoặc cảnh vật. Trong bối cảnh hiện đại, từ này ít được sử dụng và có thể được coi là lỗi thời. Phân biệt với từ "comely", phiên bản hiện đại hơn, có nghĩa tương tự nhưng thông dụng hơn trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ.
Từ "comly" xuất phát từ gốc Latin "complus", có nghĩa là "đẹp" hoặc "đáng yêu". Trong tiếng Anh cổ, nó được sử dụng để mô tả vẻ đẹp hoặc sự hấp dẫn về mặt hình thức cũng như tinh thần. Qua thời gian, "comly" dần trở nên hiếm gặp trong ngôn ngữ hiện đại nhưng vẫn giữ lại ý nghĩa của sự sang trọng và thu hút. Ý nghĩa ban đầu này đã được duy trì qua các bối cảnh khác nhau, thể hiện một thẩm mỹ trong cách nhìn nhận cái đẹp.
Từ "comly" khá hiếm gặp trong bối cảnh của các phần thi IELTS. Nó không xuất hiện thường xuyên trong bài thi Nghe, Nói, Đọc hoặc Viết, do đặc trưng ngôn ngữ cổ điển và ít được sử dụng trong tiếng Anh hiện đại. Trong các tình huống thông thường, "comly" được dùng để chỉ vẻ đẹp về mặt ngoại hình hay sự thanh nhã, thường trong văn chương hoặc nghiên cứu lịch sử ngôn ngữ. Sự hạn chế trong việc sử dụng từ này cho thấy nó chủ yếu thuộc về lĩnh vực ngôn ngữ học và không phù hợp với giao tiếp thông dụng.