Bản dịch của từ Comly trong tiếng Việt

Comly

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Comly (Adjective)

kˈɑmli
kˈɑmli
01

Hình thức lỗi thời của sự hài hước.

Obsolete form of comely.

Ví dụ

She was considered the most comly lady in the village.

Cô ấy được coi là người phụ nữ xinh đẹp nhất trong làng.

His comly appearance attracted many suitors to the social event.

Vẻ ngoại hình xinh đẹp của anh ấy thu hút nhiều người theo đuổi tới sự kiện xã hội.

The comly manners of the hostess charmed all the guests.

Cách cư xử xinh đẹp của chủ nhà làm cho tất cả khách mời đều say mê.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/comly/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Comly

Không có idiom phù hợp