Bản dịch của từ Comely trong tiếng Việt
Comely

Comely (Adjective)
(thường là của phụ nữ) dễ nhìn; hấp dẫn.
(typically of a woman) pleasant to look at; attractive.
She was known for her comely appearance in social gatherings.
Cô ấy nổi tiếng với vẻ ngoại hình đẹp trong các buổi tụ tập xã hội.
The comely hostess greeted the guests with a warm smile.
Người chủ nhà xinh đẹp chào đón khách mời bằng nụ cười ấm áp.
The comely actress captivated the audience with her beauty on stage.
Nữ diễn viên xinh đẹp đã làm say đắm khán giả bằng vẻ đẹp của mình trên sân khấu.
Họ từ
Từ "comely" trong tiếng Anh có nghĩa là "đẹp", thường được sử dụng để mô tả vẻ ngoài của con người hoặc vật thể với vẻ duyên dáng và hấp dẫn. Từ này ít phổ biến trong ngữ cảnh hiện đại, thường gặp trong văn học cổ điển hoặc trong các tác phẩm viết theo phong cách trang trọng. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong việc sử dụng từ này, tuy nhiên, ở cả hai phiên bản, nó thường được coi là từ ngữ cổ điển và ít xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "comely" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "cūmlīċ", có nguồn gốc từ gốc tiếng Đức cổ *gīlīh, có nghĩa là "đẹp" hoặc "hấp dẫn". Từ này kết hợp yếu tố "come" (đến) với hậu tố "-ly", ám chỉ đến sự quyến rũ và tính cách dễ chịu. Qua thời gian, "comely" trở thành từ diễn tả vẻ đẹp ngoại hình và sức hút, đặc biệt trong văn chương, phản ánh sự liên kết giữa hình thức và cảm xúc.
Từ "comely" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, nơi thường yêu cầu từ vựng thông dụng và dễ hiểu hơn. Trong phần Đọc và Viết, mặc dù có thể gặp, nhưng chủ yếu ở các bài viết văn học hoặc miêu tả nhân vật. Trong ngữ cảnh khác, "comely" thường được sử dụng để mô tả vẻ đẹp mỹ thuật hoặc sự duyên dáng trong văn chương, nghệ thuật, và các tình huống giao tiếp mang tính trang trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



