Bản dịch của từ Comely trong tiếng Việt

Comely

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Comely (Adjective)

kəmli
kˈʌmli
01

(thường là của phụ nữ) dễ nhìn; hấp dẫn.

(typically of a woman) pleasant to look at; attractive.

Ví dụ

She was known for her comely appearance in social gatherings.

Cô ấy nổi tiếng với vẻ ngoại hình đẹp trong các buổi tụ tập xã hội.

The comely hostess greeted the guests with a warm smile.

Người chủ nhà xinh đẹp chào đón khách mời bằng nụ cười ấm áp.

The comely actress captivated the audience with her beauty on stage.

Nữ diễn viên xinh đẹp đã làm say đắm khán giả bằng vẻ đẹp của mình trên sân khấu.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/comely/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Tổng hợp bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Samples Band 7.0+ của tất cả các dạng bài
[...] The lens was not working properly, and the pictures were out blurry [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Samples Band 7.0+ của tất cả các dạng bài
Bài mẫu IELTS writing và từ vựng chủ đề Work - Occupation
[...] This is a result, which I believe, mainly from the changes in technology and mindset of young people [...]Trích: Bài mẫu IELTS writing và từ vựng chủ đề Work - Occupation
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 28/10/2023
[...] For some time now, space exploration has been a reality, with discussions arising about the potential emergence of space tourism in the years [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 28/10/2023

Idiom with Comely

Không có idiom phù hợp