Bản dịch của từ Commemoratory trong tiếng Việt
Commemoratory

Commemoratory (Adjective)
Phục vụ việc tưởng niệm; kỷ niệm.
The commemoratory event honored the victims of the 2020 pandemic.
Sự kiện kỷ niệm đã vinh danh các nạn nhân của đại dịch 2020.
The commemoratory plaque was not installed at the park.
Biển kỷ niệm đã không được lắp đặt tại công viên.
Is the commemoratory ceremony scheduled for next week?
Liệu buổi lễ kỷ niệm có được lên lịch vào tuần tới không?
Từ "commemoratory" là tính từ dùng để chỉ những hoạt động hoặc vật phẩm nhằm kỷ niệm một sự kiện hoặc một nhân vật quan trọng. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến lễ hội, tưởng niệm hoặc các buổi lễ trang trọng. Dưới dạng biến thể, từ này có thể được thấy trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng ít phổ biến trong giao tiếp hàng ngày. Người nói thường sử dụng các từ đồng nghĩa như “commemorative” để thay thế. Về ngữ nghĩa, "commemoratory" và "commemorative" đều mang tính chất kỷ niệm, nhưng "commemoratory" ít được sử dụng hơn trong văn phong hiện đại.
Từ "commemoratory" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "commemorare", có nghĩa là "nhắc lại", từ "com-" (cùng nhau) và "memorare" (nhớ lại). Từ này đã trải qua quá trình phát triển ngữ nghĩa, từ việc đơn thuần đề cập đến hành động nhắc nhớ, cho đến việc chỉ những thứ phục vụ mục đích tưởng nhớ. Ngày nay, "commemoratory" được sử dụng rộng rãi để chỉ những sự kiện, đồ vật hoặc nghi lễ nhằm tôn vinh kỷ niệm của những người hoặc sự kiện quan trọng trong lịch sử.
Từ "commemoratory" thường xuất hiện trong các bối cảnh chính thức và nghi lễ, đặc biệt là trong các bài viết và bài phát biểu liên quan đến lễ kỷ niệm. Trong IELTS, từ này có thể thấy trong phần Writing và Speaking khi người tham gia thảo luận về các sự kiện lịch sử hoặc văn hóa. Tuy nhiên, tần suất sử dụng không cao, chủ yếu gặp trong các bài viết khái quát hơn là thông tin chuyên ngành. Trong các lĩnh vực văn hóa, giáo dục, hoặc nghiên cứu lịch sử, "commemoratory" thường được dùng để chỉ các hoạt động hoặc di sản nhằm tưởng niệm nhân vật hoặc sự kiện quan trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp