Bản dịch của từ Commemoratory trong tiếng Việt

Commemoratory

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Commemoratory (Adjective)

kəmˈɛməɹətoʊɹi
kəmˈɛməɹətoʊɹi
01

Phục vụ việc tưởng niệm; kỷ niệm.

Serving to commemorate commemorative.

Ví dụ

The commemoratory event honored the victims of the 2020 pandemic.

Sự kiện kỷ niệm đã vinh danh các nạn nhân của đại dịch 2020.

The commemoratory plaque was not installed at the park.

Biển kỷ niệm đã không được lắp đặt tại công viên.

Is the commemoratory ceremony scheduled for next week?

Liệu buổi lễ kỷ niệm có được lên lịch vào tuần tới không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/commemoratory/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Commemoratory

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.