Bản dịch của từ Commendations trong tiếng Việt
Commendations

Commendations (Noun)
The community gave commendations to volunteers for their hard work.
Cộng đồng đã khen ngợi các tình nguyện viên vì sự chăm chỉ của họ.
Many people do not receive commendations for their efforts in social work.
Nhiều người không nhận được sự khen ngợi cho nỗ lực trong công tác xã hội.
What commendations did the mayor give at the charity event?
Thị trưởng đã khen ngợi điều gì tại sự kiện từ thiện?
Dạng danh từ của Commendations (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Commendation | Commendations |
Họ từ
Từ "commendations" là danh từ số nhiều, có nghĩa là những lời khen ngợi hoặc sự công nhận chính thức về một thành tích, hành động hay sự phục vụ hiện đáng khen. Trong tiếng Anh, phiên bản Mỹ và Anh không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa và ngữ pháp của từ này. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "commendations" thường xuất hiện trong tài liệu chính thức hoặc trong không khí trang trọng, liên quan đến quân đội, giáo dục hoặc các tổ chức chuyên nghiệp.
Từ "commendations" có nguồn gốc từ động từ Latinh "commendare", nghĩa là “giao phó” hoặc “khen ngợi”. "Commendare" kết hợp tiền tố "com-" (together) với động từ "mandare" (giao nhiệm vụ). Trong lịch sử, từ ngữ này đã được sử dụng để chỉ việc đánh giá cao hoặc khen thưởng một ai đó vì những thành tựu hoặc phẩm chất tốt. Ngày nay, "commendations" thường được sử dụng trong ngữ cảnh chính thức để thể hiện sự công nhận và tán dương đối với cá nhân hoặc tập thể.
Từ "commendations" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần viết và nói khi yêu cầu mô tả sự khen ngợi hoặc công nhận thành tích của một cá nhân hoặc tổ chức. Ngữ cảnh phổ biến bao gồm báo cáo, thư từ, hoặc buổi lễ trao giải. Việc sử dụng từ này thường phản ánh sự tôn vinh những nỗ lực hoặc thành công, thể hiện sự đánh giá cao trong môi trường học thuật và chuyên nghiệp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

