Bản dịch của từ Commingle trong tiếng Việt

Commingle

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Commingle (Verb)

kəmˈɪŋgl
koʊmˈɪŋgl
01

Để trộn hoặc pha trộn với nhau.

To mix or blend together.

Ví dụ

People in the festival commingle to celebrate cultural diversity and unity.

Mọi người trong lễ hội hòa quyện để kỷ niệm sự đa dạng văn hóa.

They do not commingle their personal beliefs with professional opinions.

Họ không hòa trộn niềm tin cá nhân với ý kiến chuyên nghiệp.

Do friends commingle during community events like the annual picnic?

Bạn bè có hòa quyện trong các sự kiện cộng đồng như buổi dã ngoại hàng năm không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/commingle/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Commingle

Không có idiom phù hợp