Bản dịch của từ Commingling trong tiếng Việt

Commingling

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Commingling (Verb)

kɑmˈɪŋgəlɪŋ
koʊmˈɪŋglɪŋ
01

Trộn hoặc pha trộn với nhau.

Mixing or blending together.

Ví dụ

At the community picnic, people were commingling and chatting happily.

Tại buổi dã ngoại cộng đồng, mọi người đã pha trộn và trò chuyện vui vẻ.

In the charity event, volunteers commingled to organize the fundraiser.

Trong sự kiện từ thiện, các tình nguyện viên đã pha trộn để tổ chức sự gây quỹ.

The school dance encouraged students to commingle and make new friends.

Buổi nhảy của trường khuyến khích học sinh pha trộn và kết bạn mới.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Commingling cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Commingling

Không có idiom phù hợp