Bản dịch của từ Commingling trong tiếng Việt
Commingling

Commingling (Verb)
At the community picnic, people were commingling and chatting happily.
Tại buổi dã ngoại cộng đồng, mọi người đã pha trộn và trò chuyện vui vẻ.
In the charity event, volunteers commingled to organize the fundraiser.
Trong sự kiện từ thiện, các tình nguyện viên đã pha trộn để tổ chức sự gây quỹ.
The school dance encouraged students to commingle and make new friends.
Buổi nhảy của trường khuyến khích học sinh pha trộn và kết bạn mới.
Họ từ
Từ "commingling" có nghĩa là sự pha trộn hoặc kết hợp các yếu tố, tài sản hoặc nguồn lực khác nhau. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh tài chính hoặc pháp lý, nơi mà tài sản của các bên khác nhau được hòa trộn lại với nhau. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cả hình thức nói và viết; tuy nhiên, cách dùng có thể thay đổi tùy theo ngữ cảnh cụ thể.
Từ "commingling" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "com-" (cùng nhau) và "minglere" (trộn lẫn). Lịch sử của từ này bắt đầu từ giữa thế kỷ 14, với ý nghĩa ban đầu là kết hợp hai hay nhiều yếu tố lại với nhau. Trong bối cảnh hiện đại, "commingling" thường được sử dụng để chỉ hành động trộn lẫn tài sản hoặc nguồn lực, phản ánh sự pha trộn và tương tác giữa các yếu tố khác nhau. Sự tiến hóa này cho thấy sự phức tạp trong mối quan hệ giữa các đối tượng khi chúng được kết hợp.
Từ "commingling" xuất hiện với tần suất thấp trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong bài thi nói và viết, nơi mà sự diễn đạt phức tạp ít được ưa chuộng. Trong bối cảnh rộng hơn, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực tài chính và pháp lý để chỉ sự kết hợp các quỹ hoặc tài sản. Nó cũng có thể áp dụng trong các tình huống xã hội liên quan đến sự hòa trộn giữa các nhóm sắc tộc hoặc văn hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp