Bản dịch của từ Commiserable trong tiếng Việt

Commiserable

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Commiserable (Adjective)

kəmˈɪsɚəbəl
kəmˈɪsɚəbəl
01

Xứng đáng được khen thưởng; đáng thương.

Deserving of commiseration pitiable.

Ví dụ

Many families in poverty are commiserable and need urgent help.

Nhiều gia đình trong cảnh nghèo đói thật đáng thương và cần giúp đỡ khẩn cấp.

The commiserable conditions in the shelter do not support healthy living.

Điều kiện đáng thương trong nơi trú ẩn không hỗ trợ cuộc sống khỏe mạnh.

Are the commiserable situations of the homeless being addressed in society?

Liệu những tình huống đáng thương của người vô gia cư có được giải quyết trong xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/commiserable/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Commiserable

Không có idiom phù hợp