Bản dịch của từ Commiserable trong tiếng Việt
Commiserable

Commiserable (Adjective)
Xứng đáng được khen thưởng; đáng thương.
Many families in poverty are commiserable and need urgent help.
Nhiều gia đình trong cảnh nghèo đói thật đáng thương và cần giúp đỡ khẩn cấp.
The commiserable conditions in the shelter do not support healthy living.
Điều kiện đáng thương trong nơi trú ẩn không hỗ trợ cuộc sống khỏe mạnh.
Are the commiserable situations of the homeless being addressed in society?
Liệu những tình huống đáng thương của người vô gia cư có được giải quyết trong xã hội không?
Từ "commiserable" mang nghĩa là đáng thương, thể hiện sự cảm thông hoặc chia sẻ nỗi buồn với người khác. Không giống như "commiserate", từ này ít được sử dụng trong văn viết và diễn đạt từ cảm xúc thương xót. Trong tiếng Anh, từ này chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh văn chương hoặc trang trọng. Tuy nhiên, nó không phổ biến như các từ tương tự khác và thường không có phiên bản riêng trong tiếng Anh Anh hay tiếng Anh Mỹ.
Từ "commiserable" có nguồn gốc từ tiếng Latin "commiserabilis", cấu tạo từ "com-" (cùng với) và "miserabilis" (đáng thương). Từ này xuất phát từ Dạng nói của latin cổ với ý nghĩa diễn tả sự cảm thông hoặc sẻ chia nỗi khổ đau. Trong ngữ cảnh hiện đại, "commiserable" được sử dụng để chỉ những điều hoặc tình huống đáng thương cần nhận được sự thông cảm, phản ánh sự kết nối giữa nỗi đau và sự đồng cảm từ người khác.
Từ "commiserable" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất của nó thiên về cảm xúc và quan điểm cá nhân. Trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, từ này thường được sử dụng để diễn tả sự đồng cảm hay chia sẻ nỗi buồn với người khác. Mặc dù không phổ biến trong văn chương học thuật, nó thường xuất hiện trong ngữ cảnh văn học và khi thảo luận về cảm xúc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp