Bản dịch của từ Commiseration trong tiếng Việt
Commiseration

Commiseration (Noun)
Một biểu hiện của sự cảm thông hoặc an ủi.
An expression of sympathy or consolation.
Her commiseration for the victims was heartfelt during the charity event.
Sự chia buồn của cô ấy cho các nạn nhân rất chân thành trong sự kiện từ thiện.
He did not show any commiseration after the tragic accident last week.
Anh ấy không thể hiện sự chia buồn nào sau vụ tai nạn bi thảm tuần trước.
Did you express your commiseration to the family after their loss?
Bạn đã bày tỏ sự chia buồn với gia đình sau mất mát của họ chưa?
Họ từ
Từ "commiseration" có nghĩa là sự thông cảm hoặc đồng cảm với nỗi buồn khổ của người khác. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh thể hiện sự chia sẻ nỗi đau hoặc sự mất mát. Trong tiếng Anh Anh, từ này được phát âm là /kəˌmɪzəˈreɪʃən/, trong khi tiếng Anh Mỹ phát âm tương tự nhưng có thể nhấn âm khác. Sự khác biệt về cách sử dụng giữa hai biến thể chủ yếu nằm ở ngữ cảnh giao tiếp, với tiếng Anh Mỹ có xu hướng sử dụng ít trang trọng hơn.
Từ "commiseration" có nguồn gốc từ tiếng Latin, xuất phát từ "commiseratio", trong đó "com-" có nghĩa là "cùng nhau" và "misere" mang nghĩa "đau khổ". Dùng để chỉ sự đồng cảm hoặc lòng thương hại dành cho nỗi khổ của người khác, từ này đã giữ nguyên ý nghĩa liên quan đến cảm xúc và tình cảm nhân ái từ lúc xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 14. Hiện nay, "commiseration" thường được dùng để mô tả sự chia sẻ nỗi buồn của người khác, thể hiện tính đồng cảm và lòng nhân đạo.
Từ "commiseration" xuất hiện ít trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Viết và Nói, nơi thí sinh có thể nói về cảm xúc hoặc tương tác xã hội. Trong ngữ cảnh khác, "commiseration" thường được sử dụng trong các tình huống gợi nhắc đến sự đồng cảm, chia buồn, hoặc chia sẻ cảm xúc tiêu cực giữa bạn bè hoặc đồng nghiệp sau một sự kiện không vui. Từ này thể hiện tính chất văn hóa của sự quân bình trong mối quan hệ xã hội và sự hỗ trợ tinh thần.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp