Bản dịch của từ Commiseration trong tiếng Việt

Commiseration

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Commiseration (Noun)

kəmˌɪsɚˈeɪʃən
kəmˌɪsɚˈeɪʃən
01

Một biểu hiện của sự cảm thông hoặc an ủi.

An expression of sympathy or consolation.

Ví dụ

Her commiseration for the victims was heartfelt during the charity event.

Sự chia buồn của cô ấy cho các nạn nhân rất chân thành trong sự kiện từ thiện.

He did not show any commiseration after the tragic accident last week.

Anh ấy không thể hiện sự chia buồn nào sau vụ tai nạn bi thảm tuần trước.

Did you express your commiseration to the family after their loss?

Bạn đã bày tỏ sự chia buồn với gia đình sau mất mát của họ chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/commiseration/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Commiseration

Không có idiom phù hợp