Bản dịch của từ Commit oneself trong tiếng Việt
Commit oneself

Commit oneself (Verb)
She committed herself to volunteering at the local homeless shelter.
Cô ấy cam kết tham gia tình nguyện tại trại tị nạn địa phương.
He did not commit himself to attending the community meeting.
Anh ấy không cam kết tham dự cuộc họp cộng đồng.
Did they commit themselves to organizing the charity event?
Họ đã cam kết tổ chức sự kiện từ thiện chưa?
Commit oneself (Pronoun)
Dùng để chỉ chính mình.
Used to refer to oneself.
I commit myself to helping the community.
Tôi cam kết giúp cộng đồng.
She does not commit herself to attending the event.
Cô ấy không cam kết tham dự sự kiện.
Do you commit yourself to volunteering at the shelter?
Bạn có cam kết tình nguyện tại trại trẻ mồ côi không?
"Cống hiến bản thân" là cụm động từ tiếng Anh diễn tả hành động cam kết hoặc hứa hẹn sẽ tham gia sâu sắc vào một hoạt động, dự án hoặc một nguyên tắc nhất định. Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh nghề nghiệp hoặc tình nguyện, thể hiện sự quyết tâm và trách nhiệm. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh đều sử dụng "commit oneself", tuy nhiên, tiếng Anh Anh thường gặp phiên bản viết tắt "commit oneself to" trong các văn bản chính thức hơn, thể hiện sự chính xác trong cách diễn đạt và càm kết.
Cụm từ "commit oneself" bắt nguồn từ tiếng Latinh "committere", trong đó "com-" có nghĩa là "cùng nhau" và "mittere" có nghĩa là "gửi, thả". Nguyên nghĩa của từ này liên quan đến hành động "gửi đến cùng một nơi" hoặc "giao phó". Theo thời gian, ý nghĩa đã chuyển hướng sang sự cam kết hay dành trọn sự nỗ lực cho một mục tiêu cụ thể. Hiện nay, nó thể hiện sự quyết tâm và trách nhiệm trong việc thực hiện những hành động cụ thể.
Cụm từ "commit oneself" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong kì thi nói và viết, với tần suất vừa phải. Trong ngữ cảnh học thuật, cụm từ này thường được sử dụng để diễn tả việc cam kết làm một hành động cụ thể hoặc theo đuổi một mục tiêu nào đó. Ngoài ra, "commit oneself" cũng được áp dụng trong các tình huống đời sống thường nhật như cam kết trong mối quan hệ cá nhân hoặc quyết định tham gia vào một dự án nào đó, nhấn mạnh tính trách nhiệm và sự dấn thân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp