Bản dịch của từ Committed trong tiếng Việt
Committed

Committed (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của cam kết.
Simple past and past participle of commit.
Many volunteers committed their time to help the local shelter last year.
Nhiều tình nguyện viên đã dành thời gian giúp đỡ nơi trú ẩn địa phương năm ngoái.
She did not commit to any social projects during the summer.
Cô ấy đã không tham gia vào bất kỳ dự án xã hội nào trong mùa hè.
Did they commit to the community service program last month?
Họ có tham gia vào chương trình phục vụ cộng đồng tháng trước không?
Dạng động từ của Committed (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Commit |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Committed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Committed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Commits |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Committing |
Họ từ
Từ "committed" là tính từ, diễn tả sự tận tâm hoặc cam kết đối với một mục tiêu, nhiệm vụ hay nguyên tắc nào đó. Trong Anh Anh, "committed" có thể được sử dụng trong ngữ cảnh chính trị hoặc xã hội để chỉ những cá nhân hoặc nhóm có sự dấn thân mạnh mẽ. Trong khi đó, ở Anh Mỹ, từ này chủ yếu ám chỉ sự cam kết trong công việc hoặc mối quan hệ, với sắc thái mạnh mẽ hơn về sự tận tâm. Sự khác biệt này thể hiện trong cách sử dụng và ngữ cảnh mà từ xuất hiện.
Từ "committed" có nguồn gốc từ động từ Latinh "committere", có nghĩa là "giao phó" hoặc "tiến hành". Trong tiếng Latinh, "com-" mang nghĩa là "cùng nhau" và "mittere" có nghĩa là "gửi" hoặc "phóng". Sự kết hợp này phản ánh sự trách nhiệm và giao phó của một cá nhân vào một nhiệm vụ hay nguyên tắc nào đó. Ngày nay, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ sự tận tâm, cam kết mạnh mẽ và sự cống hiến cho một mục tiêu hay ý tưởng.
Từ "committed" xuất hiện với tần suất cao trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong Writing và Speaking, nơi học viên thường phải trình bày quan điểm và cam kết cá nhân. Trong phần Reading và Listening, từ này thường liên quan đến các văn bản về tâm lý học, giáo dục hoặc các vấn đề xã hội. Ngoài ra, "committed" còn được sử dụng phổ biến trong các ngữ cảnh nói về sự cống hiến và trách nhiệm, như trong các cuộc thảo luận về nghề nghiệp và mối quan hệ cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



