Bản dịch của từ Commodities exchange trong tiếng Việt
Commodities exchange
Commodities exchange (Noun)
The commodities exchange in Chicago sells wheat and corn every day.
Sàn giao dịch hàng hóa ở Chicago bán lúa mì và ngô mỗi ngày.
The commodities exchange does not sell only agricultural products.
Sàn giao dịch hàng hóa không chỉ bán sản phẩm nông nghiệp.
Is the commodities exchange open on weekends for trading?
Sàn giao dịch hàng hóa có mở cửa vào cuối tuần để giao dịch không?
Sàn giao dịch hàng hóa (commodities exchange) là một nền tảng thương mại nơi các hàng hóa như nông sản, kim loại quý và năng lượng được mua bán. Sàn giao dịch này thường hoạt động dưới hình thức hợp đồng tương lai, giúp các nhà đầu tư quản lý rủi ro giá. Tại Mỹ, các sàn giao dịch như Chicago Mercantile Exchange (CME) tồn tại song song với các sàn ở Anh, như London Metal Exchange (LME), tuy nhiên các quy định và loại hàng hóa được giao dịch có thể khác nhau.
Thuật ngữ "commodities exchange" có nguồn gốc từ chữ Latin "commoditas", có nghĩa là "tiện lợi" hoặc "khả năng sử dụng". Thuật ngữ này đã được sử dụng từ thế kỷ 16 để chỉ các hàng hóa có thể trao đổi được. Sự kết hợp giữa "commodities" và "exchange" nhấn mạnh rõ ràng chức năng trao đổi của các hàng hóa trên thị trường. Ngày nay, "commodities exchange" chỉ các thị trường nơi giao dịch các loại hàng hóa như nông sản, kim loại và năng lượng.
Cụm từ "commodities exchange" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và đọc, nơi có nhiều chủ đề liên quan đến kinh tế và thương mại. Trong bối cảnh chung, cụm từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về thị trường hàng hóa, giao dịch tài chính và đầu tư. Nó thường xuất hiện trong các bài viết kinh tế, báo cáo tài chính và hội thảo liên quan đến thương mại quốc tế, nhằm nhấn mạnh vai trò của việc trao đổi hàng hóa trong nền kinh tế toàn cầu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp