Bản dịch của từ Commodities exchange trong tiếng Việt

Commodities exchange

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Commodities exchange (Noun)

01

Một thị trường nơi nhiều loại hàng hóa được mua và bán.

A market where various goods are bought and sold.

Ví dụ

The commodities exchange in Chicago sells wheat and corn every day.

Sàn giao dịch hàng hóa ở Chicago bán lúa mì và ngô mỗi ngày.

The commodities exchange does not sell only agricultural products.

Sàn giao dịch hàng hóa không chỉ bán sản phẩm nông nghiệp.

Is the commodities exchange open on weekends for trading?

Sàn giao dịch hàng hóa có mở cửa vào cuối tuần để giao dịch không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Commodities exchange cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Commodities exchange

Không có idiom phù hợp