Bản dịch của từ Common divisor trong tiếng Việt
Common divisor

Common divisor (Noun)
The common divisor of 12 and 8 is 4.
Số chia chung của 12 và 8 là 4.
The numbers 15 and 28 do not have a common divisor.
Các số 15 và 28 không có số chia chung.
What is the common divisor of 24 and 36?
Số chia chung của 24 và 36 là gì?
Bậc đồng chung (common divisor) là một số nguyên dương có thể chia hết cho hai hoặc nhiều hơn các số nguyên khác. Trong lý thuyết số học, bậc đồng chung lớn nhất (greatest common divisor - GCD) là giá trị lớn nhất trong các bậc đồng chung của hai hoặc nhiều số. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự nhau. Tuy nhiên, một số từ đồng nghĩa hoặc cách diễn đạt có thể khác nhau trong ngữ cảnh toán học cụ thể giữa hai biến thể ngôn ngữ.
Thuật ngữ "common divisor" xuất phát từ tiếng Latinh "dividere", có nghĩa là "chia". "Common" xuất phát từ "communis", biểu thị sự chia sẻ. Lịch sử của từ này liên quan đến lĩnh vực số học, nơi các ký hiệu và khái niệm được phát triển để mô tả các tính chất của số nguyên. Hiện nay, "common divisor" chỉ những số nguyên dương, mà có thể chia hết cho hai hoặc nhiều số nguyên khác, phản ánh bản chất chia sẻ trong phương pháp phân tích số học.
Thuật ngữ "common divisor" xuất hiện với tần suất đáng kể trong các kì thi IELTS, đặc biệt là trong phần Toán học và Khoa học. Trong bối cảnh này, nó thường được sử dụng để mô tả các số nguyên có thể chia hết cho nhau. Trong thực tế, thuật ngữ này cũng được gặp trong các bài viết và thảo luận về lý thuyết số, nơi các vấn đề liên quan đến các tập hợp số và phân tích phân số thường xuyên xuất hiện. Do đó, việc nắm vững khái niệm này là cần thiết cho học sinh khi tiếp cận các lĩnh vực toán học và khoa học tự nhiên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp