Bản dịch của từ Common divisor trong tiếng Việt

Common divisor

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Common divisor (Noun)

kˈɑmn dɪvˈaɪzəɹ
kˈɑmn dɪvˈaɪzəɹ
01

Trong toán học, một số chia chính xác thành hai hoặc nhiều số.

In mathematics a number that divides into two or more numbers exactly.

Ví dụ

The common divisor of 12 and 8 is 4.

Số chia chung của 12 và 8 là 4.

The numbers 15 and 28 do not have a common divisor.

Các số 15 và 28 không có số chia chung.

What is the common divisor of 24 and 36?

Số chia chung của 24 và 36 là gì?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/common divisor/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Common divisor

Không có idiom phù hợp