Bản dịch của từ Common senses trong tiếng Việt
Common senses

Common senses (Phrase)
Many phrases have common senses in social discussions, like 'I see'.
Nhiều cụm từ có ý nghĩa khác nhau trong các cuộc thảo luận xã hội, như 'Tôi hiểu'.
Not all expressions have common senses; some are quite specific.
Không phải tất cả các biểu thức đều có ý nghĩa khác nhau; một số rất cụ thể.
Do you think 'that's interesting' has common senses in conversations?
Bạn có nghĩ rằng 'điều đó thú vị' có nhiều ý nghĩa trong các cuộc trò chuyện không?
"Common senses" là cụm từ chỉ những khả năng nhận thức và phán đoán cơ bản mà con người thường sử dụng trong cuộc sống hàng ngày. Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ những quyết định hợp lý và hợp tình, không dựa trên kiến thức chuyên sâu. Không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh-Mỹ trong cách sử dụng, nhưng cách diễn đạt có thể thay đổi theo ngữ cảnh và thói quen văn hóa. Tuy nhiên, "common sense" là dạng phổ biến hơn và đúng ngữ pháp trong cả hai phiên bản.
Từ "common sense" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "sensus communis", trong đó "sensus" có nghĩa là "cảm giác" và "communis" mang nghĩa "chung". Thuật ngữ này đã xuất hiện từ thế kỷ 16 để chỉ sự hiểu biết và phán đoán mà mọi người có thể chia sẻ. Tuy nhiên, qua thời gian, "common sense" đã trở thành một thuật ngữ chỉ khả năng suy luận hợp lý và thực tiễn trong cuộc sống hàng ngày, thể hiện một sự đồng thuận phổ biến trong tư duy.
"Common senses" là một cụm từ thường gặp trong phần Nghe và Nói của kỳ thi IELTS, đặc biệt khi thảo luận về quan điểm cá nhân hoặc các chủ đề xã hội. Trong phần Đọc và Viết, cụm này được sử dụng để mô tả ý kiến phổ biến hoặc nhận thức chung của xã hội về một vấn đề nào đó. Ngoài ra, "common senses" cũng thường xuất hiện trong các văn bản khoa học và triết học, nơi mà khái niệm về sự hợp lý và nhận thức được phân tích sâu sắc.