Bản dịch của từ Common senses trong tiếng Việt

Common senses

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Common senses (Phrase)

kˈɑmən sˈɛnsɨz
kˈɑmən sˈɛnsɨz
01

Một cụm từ có thể được hiểu theo nhiều cách.

A phrase that can be interpreted in more than one way.

Ví dụ

Many phrases have common senses in social discussions, like 'I see'.

Nhiều cụm từ có ý nghĩa khác nhau trong các cuộc thảo luận xã hội, như 'Tôi hiểu'.

Not all expressions have common senses; some are quite specific.

Không phải tất cả các biểu thức đều có ý nghĩa khác nhau; một số rất cụ thể.

Do you think 'that's interesting' has common senses in conversations?

Bạn có nghĩ rằng 'điều đó thú vị' có nhiều ý nghĩa trong các cuộc trò chuyện không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/common senses/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Common senses

Không có idiom phù hợp