Bản dịch của từ Communally trong tiếng Việt
Communally

Communally (Adverb)
The neighborhood garden was communally maintained by the residents.
Khu vườn của khu phố được cư dân chung chăm sóc.
They celebrated the festival communally with traditional dances and feasts.
Họ tổ chức lễ hội cùng nhau với những điệu múa và tiệc thường niên.
The community center is a place where people communally gather for events.
Trung tâm cộng đồng là nơi mọi người tụ tập chung để tổ chức sự kiện.
The neighborhood garden is communally maintained by residents.
Vườn cộng đồng được cư dân chăm sóc.
They celebrate communally during the annual community festival.
Họ tổ chức lễ hội hàng năm cộng đồng.
Họ từ
Từ "communally" là một trạng từ dùng để chỉ hành động hoặc tình huống xảy ra trong khuôn khổ của một cộng đồng hoặc nhóm xã hội. Nó thường diễn tả việc chia sẻ, hợp tác hoặc tham gia chung trong các hoạt động. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cách viết và phát âm tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, nó có thể được liên kết chặt chẽ hơn với các khái niệm về cộng đồng địa phương.
Từ "communally" bắt nguồn từ tiếng La Tinh "communalis", có nghĩa là "thuộc về cộng đồng" (commune). Thời trung cổ, từ này được sử dụng để chỉ những điều liên quan đến một nhóm người hoặc một cộng đồng chung. Ngày nay, "communally" được dùng để mô tả các hoạt động, sự kiện hoặc tài sản chung, nhấn mạnh tính chia sẻ và hợp tác trong môi trường xã hội. Sự phát triển nghĩa này phản ánh các giá trị của sự gắn kết và tương tác trong các cộng đồng hiện đại.
Từ "communally" ít xuất hiện trong bốn phần của IELTS, đặc biệt trong Listening và Speaking, nơi mà từ vựng mang tính cá nhân hóa thường được ưa chuộng hơn. Tuy nhiên, trong Reading và Writing, từ này có thể xuất hiện trong các văn bản liên quan đến cộng đồng, sự hợp tác và các hoạt động xã hội. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "communally" thường được sử dụng để mô tả các hành động hoặc chính sách được thực hiện một cách chung, như trong các cuộc họp khu phố hoặc các dự án phát triển bền vững.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



