Bản dịch của từ Comose trong tiếng Việt

Comose

Adjective Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Comose (Adjective)

kˈoʊmoʊs
kˈoʊmoʊs
01

Có một búi tóc; chần chừ.

Having a tuft of hair tufted.

Ví dụ

The comose hairstyle of Maria stood out at the social event.

Kiểu tóc có lông của Maria nổi bật tại sự kiện xã hội.

John's comose look did not impress the guests at the party.

Ngoại hình có lông của John không gây ấn tượng với khách mời.

Is Sarah's comose appearance suitable for the formal gathering?

Ngoại hình có lông của Sarah có phù hợp với buổi gặp gỡ trang trọng không?

Comose (Adverb)

kˈoʊmoʊs
kˈoʊmoʊs
01

Theo kiểu búi hoặc búi tóc.

In a tufted or coiffured manner.

Ví dụ

She styled her hair comose for the social event last Saturday.

Cô ấy đã tạo kiểu tóc comose cho sự kiện xã hội thứ Bảy tuần trước.

He did not arrive at the party with his hair comose.

Anh ấy đã không đến bữa tiệc với kiểu tóc comose.

Did she wear her hair comose at the wedding last month?

Cô ấy có để tóc comose trong đám cưới tháng trước không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/comose/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Comose

Không có idiom phù hợp