Bản dịch của từ Comose trong tiếng Việt
Comose

Comose (Adjective)
The comose hairstyle of Maria stood out at the social event.
Kiểu tóc có lông của Maria nổi bật tại sự kiện xã hội.
John's comose look did not impress the guests at the party.
Ngoại hình có lông của John không gây ấn tượng với khách mời.
Is Sarah's comose appearance suitable for the formal gathering?
Ngoại hình có lông của Sarah có phù hợp với buổi gặp gỡ trang trọng không?
Comose (Adverb)
Theo kiểu búi hoặc búi tóc.
In a tufted or coiffured manner.
She styled her hair comose for the social event last Saturday.
Cô ấy đã tạo kiểu tóc comose cho sự kiện xã hội thứ Bảy tuần trước.
He did not arrive at the party with his hair comose.
Anh ấy đã không đến bữa tiệc với kiểu tóc comose.
Did she wear her hair comose at the wedding last month?
Cô ấy có để tóc comose trong đám cưới tháng trước không?
Từ "comose" chưa được ghi nhận rộng rãi trong từ điển tiếng Anh, chủ yếu xuất hiện trong lĩnh vực thực vật học để mô tả những loài có đặc điểm hoa hay hạt có lông. Chất liệu lông giúp hạt phân tán dễ dàng qua gió. Hiện tại, không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ cho từ này, vì đây là một thuật ngữ chuyên ngành, ít được sử dụng trong ngữ cảnh hàng ngày.
Từ "comose" xuất phát từ tiếng Latin "comosa", nghĩa là "có lông". Từ này được hình thành từ tiền tố "com-" (cùng, với) và gốc từ "osa" (lông, tóc). Trong ngữ cảnh thực vật học, "comose" được sử dụng để mô tả những loài thực vật có một chùm lông hoặc hình thái tương tự trong quá trình phát triển, thể hiện sự liên kết giữa hình dạng vật lý và ý nghĩa từ nguyên của nó. Sự kết hợp này phản ánh tính chất sinh học đặc trưng của một số loài thực vật.
Từ "comose" không phổ biến trong các bài thi IELTS, bao gồm bốn thành phần nghe, nói, đọc và viết. Từ này thường ít được sử dụng trong ngữ cảnh học thuật hoặc thông dụng, chủ yếu liên quan đến các lĩnh vực như sinh học hoặc thực vật, mô tả những loại cây hoặc hoa có lông hoặc vải mịn. Do đó, sự xuất hiện và tần suất sử dụng của từ này trong tiếng Anh chung là rất hạn chế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp