Bản dịch của từ Companionate trong tiếng Việt

Companionate

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Companionate (Adjective)

kəmpˈænjənɪt
kəmpˈænjənɪt
01

(của một cuộc hôn nhân hoặc mối quan hệ) giữa các đối tác hoặc vợ chồng như những người bạn đồng hành bình đẳng.

(of a marriage or relationship) between partners or spouses as equal companions.

Ví dụ

In companionate marriages, partners share responsibilities equally.

Trong hôn nhân đồng hành, các bên chia sẻ trách nhiệm như nhau.

The couple's companionate relationship was built on mutual respect.

Mối quan hệ đồng hành của vợ chồng được xây dựng trên sự tôn trọng lẫn nhau.

Companionate marriages prioritize partnership and friendship between spouses.

Hôn nhân đồng hành ưu tiên sự hợp tác và tình bạn giữa vợ chồng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/companionate/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe an experience when you got bored while being with others | Bài mẫu IELTS Speaking
[...] All of my were falling asleep after the 5 hours journey in the car [...]Trích: Describe an experience when you got bored while being with others | Bài mẫu IELTS Speaking

Idiom with Companionate

Không có idiom phù hợp