Bản dịch của từ Companionate trong tiếng Việt
Companionate

Companionate (Adjective)
(của một cuộc hôn nhân hoặc mối quan hệ) giữa các đối tác hoặc vợ chồng như những người bạn đồng hành bình đẳng.
(of a marriage or relationship) between partners or spouses as equal companions.
In companionate marriages, partners share responsibilities equally.
Trong hôn nhân đồng hành, các bên chia sẻ trách nhiệm như nhau.
The couple's companionate relationship was built on mutual respect.
Mối quan hệ đồng hành của vợ chồng được xây dựng trên sự tôn trọng lẫn nhau.
Companionate marriages prioritize partnership and friendship between spouses.
Hôn nhân đồng hành ưu tiên sự hợp tác và tình bạn giữa vợ chồng.
Từ "companionate" là tính từ mô tả sự liên kết giữa hai hoặc nhiều người thông qua sự chia sẻ tình bạn, tình cảm và sự hỗ trợ lẫn nhau. Thuật ngữ này thường được dùng trong ngữ cảnh tình yêu và mối quan hệ, nhấn mạnh sự bình đẳng và đồng cảm trong mối quan hệ. "Companionate" không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, mặc dù có thể nhận thấy sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu khi phát âm, nhưng ý nghĩa và cách sử dụng của nó là đồng nhất giữa hai biến thể này.
Từ "companionate" có nguồn gốc từ tiếng Latin, xuất phát từ "companionem", nghĩa là "những người cùng ăn chung", trong đó "com-" có nghĩa là "cùng" và "panis" có nghĩa là "bánh mỳ". Qua thời gian, từ này đã phát triển để chỉ các mối quan hệ thân thiết và hỗ trợ lẫn nhau. Hiện nay, "companionate" được dùng để mô tả tình bạn hay tình yêu thương giản dị, nhấn mạnh sự gắn kết tình cảm và hỗ trợ giữa các cá nhân trong các mối quan hệ.
Từ "companionate" xuất hiện ít trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu do tính chất cụ thể và hạn chế của nó trong ngữ cảnh. Nó thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về tâm lý học, tình yêu và mối quan hệ, biểu thị cho sự đồng cảm và hỗ trợ giữa các cá nhân. Ngoài ra, từ này cũng có thể xuất hiện trong các tài liệu học thuật về loại hình tình bạn hay mối quan hệ thân mật, thể hiện sự quan tâm và kết nối giữa mọi người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
