Bản dịch của từ Companioned trong tiếng Việt

Companioned

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Companioned (Verb)

kəmpˈænjənd
kəmpˈænjənd
01

Thì quá khứ và phân từ quá khứ của bạn đồng hành.

Past tense and past participle of companion.

Ví dụ

She companioned her friend during the IELTS speaking test preparation.

Cô ấy đã đồng hành cùng bạn trong việc chuẩn bị cho kỳ thi IELTS.

They did not companioned each other for the IELTS writing task.

Họ đã không đồng hành cùng nhau trong bài viết IELTS.

Did he companioned you during the IELTS study group sessions?

Anh ấy đã đồng hành cùng bạn trong các buổi học nhóm IELTS chưa?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Companioned cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Companioned

Không có idiom phù hợp