Bản dịch của từ Companioned trong tiếng Việt
Companioned
Companioned (Verb)
Thì quá khứ và phân từ quá khứ của bạn đồng hành.
Past tense and past participle of companion.
She companioned her friend during the IELTS speaking test preparation.
Cô ấy đã đồng hành cùng bạn trong việc chuẩn bị cho kỳ thi IELTS.
They did not companioned each other for the IELTS writing task.
Họ đã không đồng hành cùng nhau trong bài viết IELTS.
Did he companioned you during the IELTS study group sessions?
Anh ấy đã đồng hành cùng bạn trong các buổi học nhóm IELTS chưa?
Họ từ
Từ "companioned" là quá khứ phân từ của động từ "companion", có nghĩa là đi cùng hoặc đồng hành. Trong tiếng Anh, từ này thường ít được sử dụng và có thể mang nghĩa là được đồng hành hoặc có bạn đồng hành. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đối với từ này, mặc dù dạng sử dụng có thể hiếm khi xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày. Trong văn viết, nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh chính thức hoặc văn học để diễn tả sự đồng hành hoặc tương tác xã hội.
Từ "companioned" được hình thành từ gốc Latin "companio", có nghĩa là "người cùng ăn" (com- nghĩa là "cùng", panis nghĩa là "bánh mì"). Từ này xuất hiện vào thế kỷ 14, phản ánh sự kết nối giữa con người qua việc chia sẻ bữa ăn, tượng trưng cho tình bạn và sự gắn bó. Ngày nay, "companioned" chỉ trạng thái có người bạn đồng hành, nhấn mạnh tầm quan trọng của sự hiện diện và hỗ trợ trong các mối quan hệ xã hội.
Từ "companioned" có tần suất sử dụng thấp trong cả bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong các ngữ cảnh chính thức hoặc văn học. Trong phần Nghe và Đọc, nó có thể được thấy trong các bài mô tả hoặc văn bản văn tự, trong khi trong phần Nói và Viết, từ này có thể được sử dụng để thảo luận về mối quan hệ xã hội hoặc tình bạn. Thông thường, "companioned" liên quan đến việc đi cùng hoặc hỗ trợ ai đó, thường trong các bối cảnh cá nhân hoặc xã hội.