Bản dịch của từ Companying trong tiếng Việt
Companying

Companying (Verb)
Phân từ hiện tại của đi cùng.
The group is companying the elderly at the community center today.
Nhóm đang đi cùng người cao tuổi tại trung tâm cộng đồng hôm nay.
They are not companying any new members this month.
Họ không đi cùng bất kỳ thành viên mới nào trong tháng này.
Are you companying your friends to the social event tomorrow?
Bạn có đi cùng bạn bè đến sự kiện xã hội vào ngày mai không?
Họ từ
Từ "companying" không phải là một từ phổ biến trong tiếng Anh và không có nhiều tài liệu dày dạn về nó. Nó có thể được hiểu là hành động của việc đồng hành hoặc giữ một công ty cho ai đó. Trong một số ngữ cảnh, "companying" có thể là dạng gerund của động từ "company" mà hiếm khi được sử dụng. Không có sự khác biệt giữa phiên bản Anh Anh và Anh Mỹ đối với từ này, do đây không phải là từ thông dụng có công nhận rộng rãi.
Từ "companying" xuất phát từ gốc Latinh "companio", có nghĩa là "người cùng ăn" (com- nghĩa là "cùng", panis nghĩa là "bánh"). Thuật ngữ này đã phát triển theo thời gian để chỉ một nhóm người đi cùng nhau hoặc hoạt động chung, thể hiện khái niệm về sự đồng hành và hỗ trợ lẫn nhau. Trong ngữ cảnh hiện nay, "companying" không chỉ thể hiện sự kết nối xã hội mà còn ám chỉ hoạt động chung nhằm thúc đẩy sự hòa nhập và tổ chức trong các tình huống khác nhau.
Từ "companying" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking. Thường thấy trong bối cảnh mô tả sự đi kèm hoặc đồng hành, từ này có thể xuất hiện trong các bài nói về du lịch hoặc hoạt động xã hội. Tuy nhiên, do tính chất chuyên ngành, nó không phổ biến trong tiếng Anh hàng ngày, cũng như không được đánh giá cao trong các tài liệu học thuật hoặc nghiên cứu.