Bản dịch của từ Competently trong tiếng Việt
Competently

Competently (Adverb)
She competently completed the IELTS writing task in 30 minutes.
Cô ấy đã hoàn thành bài viết IELTS một cách chuyên nghiệp trong 30 phút.
He couldn't competently express his ideas during the speaking test.
Anh ấy không thể diễn đạt ý kiến của mình một cách chuyên nghiệp trong bài thi nói.
Did they competently analyze the social issue in their writing?
Họ đã phân tích vấn đề xã hội một cách chuyên nghiệp trong bài viết của họ chưa?
Dạng trạng từ của Competently (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Competently Thành thạo | More competently Thành thạo hơn | Most competently Thành thạo nhất |
Họ từ
Từ "competently" là trạng từ, mô tả hành động thực hiện một nhiệm vụ với kỹ năng và khả năng thích hợp. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về hình thức viết lẫn phát âm. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "competently" có thể được thay thế bằng các từ đồng nghĩa như "skillfully" hoặc "effectively", tùy thuộc vào mức độ chuyên môn cần nhấn mạnh. Việc sử dụng từ này thường liên quan đến một tiêu chuẩn đánh giá về sự thành thạo hoặc chuyên môn trong một lĩnh vực cụ thể.
Từ "competently" có nguồn gốc từ động từ Latin "competere", có nghĩa là "cạnh tranh" hoặc "phù hợp". Tiền tố "com-" chỉ sự cùng nhau, trong khi "petere" có nghĩa là tìm kiếm hoặc hướng đến. Xuất hiện trong tiếng Anh vào giữa thế kỷ 15, từ này mang ý nghĩa mô tả khả năng thực hiện một nhiệm vụ một cách hiệu quả và phù hợp với tiêu chuẩn yêu cầu. Sự phát triển ý nghĩa hiện tại phản ánh sự nhấn mạnh vào khả năng và sự thành thạo trong hành động.
Từ "competently" thường được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong Nghe và Đọc, từ này có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến kỹ năng và năng lực làm việc. Trong Nói và Viết, "competently" thường được dùng để mô tả mức độ hoàn thành một nhiệm vụ hoặc kỹ năng cụ thể. Ngoài ra, từ này cũng xuất hiện trong các tình huống mô tả sự đạt yêu cầu trong môi trường giáo dục và chuyên nghiệp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



