Bản dịch của từ Competitory trong tiếng Việt

Competitory

Adjective Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Competitory (Adjective)

kəmˈpɛ.tɪˌtɔ.ri
kəmˈpɛ.tɪˌtɔ.ri
01

Liên quan đến cạnh tranh hoặc cạnh tranh.

Involving competition or competitiveness.

Ví dụ

The competitory nature of the job market is intense.

Bản chất cạnh tranh của thị trường lao động rất gay gắt.

Competitory sports events attract a large audience.

Các sự kiện thể thao cạnh tranh thu hút khán giả đông đảo.

She has a competitory spirit that drives her to succeed.

Cô ấy có tinh thần cạnh tranh đẩy mình đến thành công.

Competitory (Adverb)

kəmˈpɛ.tɪˌtɔ.ri
kəmˈpɛ.tɪˌtɔ.ri
01

Theo cách liên quan đến cạnh tranh hoặc khả năng cạnh tranh.

In a way that involves competition or competitiveness.

Ví dụ

She always plays sports competitory with her friends.

Cô ấy luôn chơi thể thao cạnh tranh với bạn bè.

The students worked competitory to win the academic competition.

Các học sinh làm việc cạnh tranh để giành chiến thắng trong cuộc thi học thuật.

The company operates competitory to stay ahead in the market.

Công ty hoạt động cạnh tranh để duy trì vị thế hàng đầu trên thị trường.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/competitory/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Competitory

Không có idiom phù hợp