Bản dịch của từ Competitory trong tiếng Việt
Competitory

Competitory (Adjective)
Liên quan đến cạnh tranh hoặc cạnh tranh.
Involving competition or competitiveness.
The competitory nature of the job market is intense.
Bản chất cạnh tranh của thị trường lao động rất gay gắt.
Competitory sports events attract a large audience.
Các sự kiện thể thao cạnh tranh thu hút khán giả đông đảo.
She has a competitory spirit that drives her to succeed.
Cô ấy có tinh thần cạnh tranh đẩy mình đến thành công.
Competitory (Adverb)
Theo cách liên quan đến cạnh tranh hoặc khả năng cạnh tranh.
In a way that involves competition or competitiveness.
She always plays sports competitory with her friends.
Cô ấy luôn chơi thể thao cạnh tranh với bạn bè.
The students worked competitory to win the academic competition.
Các học sinh làm việc cạnh tranh để giành chiến thắng trong cuộc thi học thuật.
The company operates competitory to stay ahead in the market.
Công ty hoạt động cạnh tranh để duy trì vị thế hàng đầu trên thị trường.
Họ từ
Từ "competitory" là một tính từ, diễn tả tính chất cạnh tranh hoặc liên quan đến sự cạnh tranh. Mặc dù từ này ít phổ biến hơn, nó được sử dụng để nhấn mạnh tính cạnh tranh trong các bối cảnh nhất định, như trong kinh tế hoặc thể thao. Từ này gần gũi với "competitive", nhưng thường được sử dụng trong các ngữ cảnh chính thức hoặc học thuật hơn. Ở cả Anh Mỹ và Anh Anh, từ "competitory" không có sự khác biệt rõ rệt trong cách phát âm hoặc sử dụng, nhưng sự phổ biến của nó tương đối hạn chế.
Từ "competitory" có nguồn gốc từ tiếng Latin "competitor", có nghĩa là "đối thủ" hay "người tham gia cạnh tranh". Từ này bắt nguồn từ động từ "competere", nghĩa là "thi đấu hay cạnh tranh". Xuất hiện lần đầu trong tiếng Anh vào thế kỷ 15, "competitory" được sử dụng để chỉ những yếu tố liên quan đến sự cạnh tranh trong các tình huống khác nhau, từ thể thao đến kinh doanh, phù hợp với ý nghĩa nguyên thủy của từ gốc Latin.
Từ "competitory" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi mà cách diễn đạt về sức cạnh tranh thường được thay thế bởi "competitive". Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các tài liệu liên quan đến kinh tế, marketing và quản lý, khi thảo luận về các khía cạnh cạnh tranh trong thị trường. Việc sử dụng từ "competitory" có thể gợi ý sự khái quát hơn về bản chất cạnh tranh của một lĩnh vực nhất định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp