Bản dịch của từ Complainingly trong tiếng Việt

Complainingly

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Complainingly (Adverb)

kəmplˈeɪnɨŋli
kəmplˈeɪnɨŋli
01

Trong một cách thể hiện sự không hài lòng hoặc khó chịu.

In a manner that expresses dissatisfaction or annoyance.

Ví dụ

The citizens spoke complainingly about the lack of public transportation options.

Công dân đã phàn nàn về việc thiếu các lựa chọn giao thông công cộng.

Many people are not complainingly addressing the issue of social inequality.

Nhiều người không phàn nàn về vấn đề bất bình đẳng xã hội.

Are the residents complainingly voicing their concerns about local safety?

Cư dân có đang phàn nàn về những lo ngại về an toàn địa phương không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/complainingly/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Complainingly

Không có idiom phù hợp