Bản dịch của từ Complaisance trong tiếng Việt
Complaisance

Complaisance (Noun)
Chất lượng của việc có sức chứa dễ chịu.
The quality of being agreeably accommodating.
Her complaisance made the party enjoyable for everyone attending.
Sự dễ chịu của cô ấy đã làm cho bữa tiệc thú vị cho mọi người.
His complaisance did not help in resolving the conflict.
Sự dễ chịu của anh ấy không giúp giải quyết xung đột.
Is her complaisance genuine or just a way to fit in?
Sự dễ chịu của cô ấy có thật lòng không hay chỉ là cách để hòa nhập?
Họ từ
Từ "complaisance" chỉ tính cách sẵn sàng làm hài lòng người khác, thường thể hiện qua sự phục vụ nhiệt tình hay sẵn lòng chấp nhận yêu cầu. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Pháp, với phiên bản tiếng Anh đồng nghĩa là "compliance". Trong tiếng Anh, "complaisance" thường được sử dụng ít hơn so với "compliance", và thường mang nghĩa tiêu cực hơn, liên quan đến việc nhượng bộ mà không có chính kiến mạnh mẽ. Cả hai đều không có sự khác biệt rõ rệt trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ.
Từ "complaisance" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, được hình thành từ động từ "complaire", nghĩa là "làm hài lòng". Căn nguyên tiếng Latin của từ này là "complere", tức là "hoàn thành" hoặc "đáp ứng". Trong lịch sử, từ này liên kết với khái niệm về sự chiều lòng và sẵn sàng phục vụ người khác. Ngày nay, "complaisance" được hiểu là tính cách hoặc thái độ sẵn lòng làm vừa lòng người khác, thể hiện sự khiêm nhường và thông cảm trong các mối quan hệ xã hội.
Từ "complaisance" là một thuật ngữ ít phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong các bài thi, từ này chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả tính cách hoặc hành vi của con người, đặc biệt là trong văn viết. Ngoài ra, từ này cũng thường được sử dụng trong các tình huống văn học và triết học, nhằm chỉ sự sẵn lòng làm hài lòng người khác. Do đó, nó có thể không được người học tiếng Anh sử dụng thường xuyên trong giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp