Bản dịch của từ Agreeably trong tiếng Việt
Agreeably

Agreeably (Adverb)
They dressed agreeably for the party, wearing matching outfits.
Họ mặc đồ đồng phục đẹp cho bữa tiệc.
The twins looked agreeably similar in appearance and behavior.
Hai anh em sinh đôi trông giống nhau về ngoại hình và hành vi.
Phù hợp.
In accordance.
The team members interacted agreeably during the social event.
Các thành viên nhóm tương tác đồng ý trong sự kiện xã hội.
The neighbors greeted each other agreeably at the community gathering.
Các hàng xóm chào hỏi nhau đồng ý tại buổi tụ tập cộng đồng.
Dạng trạng từ của Agreeably (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Agreeably Một cách dễ chịu | More agreeably Dễ chịu hơn | Most agreeably Dễ chịu nhất |
Họ từ
"Agreeably" là một trạng từ trong tiếng Anh, thể hiện sự đồng tình hoặc chấp thuận một cách vui vẻ, thoải mái. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh diễn tả sự hài lòng với một đề xuất hoặc quan điểm. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), "agreeably" được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, ngữ điệu trong phát âm có thể khác một chút tùy thuộc vào phương ngữ.
Từ "agreeably" có nguồn gốc từ động từ Latin "aggrēgāre", nghĩa là "hội tụ" hay "gia nhập". Từ này được hình thành từ tiền tố "ad-" chỉ sự hướng tới và "grēgāre", có nghĩa là "kết hợp". Trong tiếng Anh, từ "agreeably" xuất hiện vào thế kỷ 15, mang ý nghĩa tán thành hoặc đồng tình. Hiện tại, từ này không chỉ thể hiện đồng ý mà còn chỉ sự dễ chịu, thân thiện trong các tình huống xã hội, phản ánh sự hòa hợp trong giao tiếp.
Từ "agreeably" thể hiện sự đồng thuận hoặc hài lòng trong các tình huống giao tiếp. Trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, từ này xuất hiện với tần suất trung bình, chủ yếu trong phần Nghe và Đọc, nơi các thí sinh có thể gặp trong văn bản mô tả hoặc các cuộc hội thoại. Ngoài ra, từ này cũng thường được sử dụng trong ngữ cảnh văn phòng, thảo luận hoặc hội nghị để chỉ sự đồng ý một cách dễ chịu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp