Bản dịch của từ Agreeably trong tiếng Việt

Agreeably

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Agreeably (Adverb)

əɡɹˈiəbli
əɡɹˈiəbli
01

(lỗi thời) giống nhau; tương tự.

(obsolete) alike; similarly.

Ví dụ

They dressed agreeably for the party, wearing matching outfits.

Họ mặc đồ đồng phục đẹp cho bữa tiệc.

The twins looked agreeably similar in appearance and behavior.

Hai anh em sinh đôi trông giống nhau về ngoại hình và hành vi.

The group of friends spoke agreeably, sharing similar opinions on politics.

Nhóm bạn nói chuyện hòa đồng, chia sẻ quan điểm giống nhau về chính trị.

02

Phù hợp.

In accordance.

Ví dụ

The team members interacted agreeably during the social event.

Các thành viên nhóm tương tác đồng ý trong sự kiện xã hội.

The neighbors greeted each other agreeably at the community gathering.

Các hàng xóm chào hỏi nhau đồng ý tại buổi tụ tập cộng đồng.

She smiled agreeably when discussing social issues with her friends.

Cô ấy mỉm cười đồng ý khi thảo luận về vấn đề xã hội với bạn bè.

03

Một cách dễ chịu hoặc hài lòng.

In an agreeable or pleasing manner.

Ví dụ

She smiled agreeably during the friendly conversation.

Cô ấy mỉm cười một cách dễ chịu trong cuộc trò chuyện thân thiện.

The group agreed agreeably on the meeting time.

Nhóm đồng ý một cách dễ chịu về thời gian họp.

He nodded agreeably when his friend suggested a movie.

Anh ấy gật đầu một cách dễ chịu khi bạn gợi ý xem phim.

Dạng trạng từ của Agreeably (Adverb)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Agreeably

Một cách dễ chịu

More agreeably

Dễ chịu hơn

Most agreeably

Dễ chịu nhất

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/agreeably/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Agreeably

Không có idiom phù hợp