Bản dịch của từ Complemental trong tiếng Việt
Complemental

Complemental (Adjective)
Hình thành hoặc phục vụ như một sự bổ sung; hoàn thành.
Forming or serving as a complement completing.
Diversity is complemental to a thriving social community in New York City.
Sự đa dạng là yếu tố bổ sung cho cộng đồng xã hội ở New York.
Social media is not always complemental to real-life interactions and relationships.
Mạng xã hội không phải lúc nào cũng bổ sung cho tương tác và mối quan hệ thực tế.
Is cultural exchange complemental to social development in urban areas?
Liệu sự trao đổi văn hóa có phải là yếu tố bổ sung cho phát triển xã hội ở đô thị không?
Họ từ
Từ "complemental" là một tính từ mô tả ý nghĩa bổ sung hoặc làm tăng thêm cho cái gì đó. Trong ngữ cảnh ngôn ngữ, "complemental" thường dùng để chỉ những yếu tố hỗ trợ hoặc hoàn thiện một cái gì đó khác. Về cách sử dụng, từ này ít xuất hiện trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; thay vào đó, từ "complementary" thường được sử dụng rộng rãi hơn. Sự khác biệt trong phát âm không rõ rệt, nhưng "complemental" có thể được coi là hình thức ít phổ biến hơn.
Từ "complemental" có nguồn gốc từ tiếng Latin "complementum", có nghĩa là "điều cần thiết để hoàn thiện". Về mặt ngữ nghĩa, nó chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả những thứ bổ sung cho nhau để tạo thành một tổng thể hoàn chỉnh. Trong lịch sử, khái niệm này liên quan đến triết học và lý thuyết về sự hoàn thiện, phản ánh bản chất của sự bổ sung trong nhiều lĩnh vực, từ ngôn ngữ cho đến khoa học.
Từ "complemental" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để miêu tả các yếu tố hỗ trợ nhau trong một hệ thống hoặc tổng thể, như trong các môn khoa học, kinh tế hay thiết kế. Trong các tình huống hàng ngày, "complemental" có thể được áp dụng để mô tả mối quan hệ giữa các món ăn, sản phẩm hoặc dịch vụ bổ sung cho nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp