Bản dịch của từ Complemental trong tiếng Việt

Complemental

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Complemental (Adjective)

kɑmpləmˈɛntl
kɑmpləmˈɛntl
01

Hình thành hoặc phục vụ như một sự bổ sung; hoàn thành.

Forming or serving as a complement completing.

Ví dụ

Diversity is complemental to a thriving social community in New York City.

Sự đa dạng là yếu tố bổ sung cho cộng đồng xã hội ở New York.

Social media is not always complemental to real-life interactions and relationships.

Mạng xã hội không phải lúc nào cũng bổ sung cho tương tác và mối quan hệ thực tế.

Is cultural exchange complemental to social development in urban areas?

Liệu sự trao đổi văn hóa có phải là yếu tố bổ sung cho phát triển xã hội ở đô thị không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/complemental/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Complemental

Không có idiom phù hợp