Bản dịch của từ Complete control trong tiếng Việt

Complete control

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Complete control (Phrase)

kəmplˈit kəntɹˈoʊl
kəmplˈit kəntɹˈoʊl
01

Có đầy đủ quyền lực và thẩm quyền.

Having full power and authority.

Ví dụ

The government has complete control over the media in our country.

Chính phủ có quyền kiểm soát hoàn toàn truyền thông trong nước.

Many citizens do not have complete control over their personal data.

Nhiều công dân không có quyền kiểm soát hoàn toàn dữ liệu cá nhân.

Does the president have complete control over the national budget?

Liệu tổng thống có quyền kiểm soát hoàn toàn ngân sách quốc gia không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/complete control/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Complete control

Không có idiom phù hợp