Bản dịch của từ Complete with trong tiếng Việt

Complete with

Preposition
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Complete with (Preposition)

kəmplˈɛtəθ
kəmplˈɛtəθ
01

Có một số điều được chỉ định như một tính năng bổ sung.

Having some specified thing as an additional feature.

Ví dụ

Her new phone comes complete with a high-resolution camera.

Chiếc điện thoại mới của cô được trang bị camera độ phân giải cao.

The luxury car is complete with leather seats and a sunroof.

Chiếc xe hơi sang trọng có ghế bọc da và cửa sổ trời.

The house is complete with a swimming pool and a spacious garden.

Ngôi nhà hoàn chỉnh với hồ bơi và khu vườn rộng rãi.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/complete with/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 3, Writing Task 1
[...] In the middle of the library, tables and chairs have been removed [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 3, Writing Task 1
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 10/06/2023
[...] I agree with this viewpoint, and this essay will elaborate on my reasons [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 10/06/2023
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng
[...] Eventually, this atmospheric carbon is reabsorbed by plants, marking the of the cycle [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Children Education ngày 13/02/2020
[...] Personally, I agree with this opinion and will analyse my point of view in the essay below [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Children Education ngày 13/02/2020

Idiom with Complete with

Không có idiom phù hợp