Bản dịch của từ Complete with trong tiếng Việt
Complete with

Complete with (Preposition)
Có một số điều được chỉ định như một tính năng bổ sung.
Having some specified thing as an additional feature.
Her new phone comes complete with a high-resolution camera.
Chiếc điện thoại mới của cô được trang bị camera độ phân giải cao.
The luxury car is complete with leather seats and a sunroof.
Chiếc xe hơi sang trọng có ghế bọc da và cửa sổ trời.
The house is complete with a swimming pool and a spacious garden.
Ngôi nhà hoàn chỉnh với hồ bơi và khu vườn rộng rãi.
Từ "complete with" trong tiếng Anh có nghĩa là "hoàn chỉnh với" và thường được sử dụng để chỉ ra rằng một thứ gì đó được cung cấp kèm theo các thành phần hoặc đặc điểm bổ sung cần thiết. Cụm từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh thương mại, quảng cáo hoặc mô tả sản phẩm, nhấn mạnh tính đầy đủ và sự chuẩn bị kỹ lưỡng. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ trong cách sử dụng cụm từ này, cả về mặt viết lẫn nói.
Từ "complete" có nguồn gốc từ tiếng Latin "completus", với tiền tố "com-" nghĩa là "hoàn toàn" và động từ "plere" có nghĩa là "đầy". Trong tiếng Anh, từ này đã được sử dụng từ thế kỷ 14 để chỉ trạng thái đầy đủ hoặc hoàn thiện của một cái gì đó. Kết nối với nghĩa hiện tại, "complete" mang ý nghĩa chỉ tính toàn vẹn, không thiếu sót, hoặc không có gì để bổ sung, phản ánh rõ nét lý do tồn tại của nó trong ngữ cảnh ngôn ngữ hiện đại.
Từ "complete with" xuất hiện khá phổ biến trong các bài kiểm tra IELTS, cụ thể là trong phần viết và nói, khi yêu cầu mô tả hoặc liệt kê các thành phần cần thiết cho một thứ gì đó. Trong phần đọc, thuật ngữ này cũng thường được sử dụng trong văn bản mô tả sản phẩm hoặc dịch vụ. Ngoài ra, "complete with" thường được tìm thấy trong ngữ cảnh hàng ngày như mô tả các vật dụng đi kèm, đồ nội thất hoặc đặc điểm của các địa điểm du lịch.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



