Bản dịch của từ Componentry trong tiếng Việt

Componentry

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Componentry (Noun)

kəmpˈɑntɹəni
kəmpˈɑntɹəni
01

Các bộ phận của máy móc hoặc phương tiện được xem xét chung.

The parts of a machine or vehicle considered collectively.

Ví dụ

The company specializes in manufacturing high-quality componentry for electronic devices.

Công ty chuyên sản xuất linh kiện chất lượng cao cho thiết bị điện tử.

The automotive industry requires reliable componentry for vehicle production.

Ngành công nghiệp ô tô đòi hỏi linh kiện đáng tin cậy cho sản xuất xe.

The advancement in technology has led to more complex componentry designs.

Sự tiến bộ trong công nghệ đã dẫn đến thiết kế linh kiện phức tạp hơn.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/componentry/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Componentry

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.