Bản dịch của từ Componentry trong tiếng Việt
Componentry

Componentry (Noun)
Các bộ phận của máy móc hoặc phương tiện được xem xét chung.
The parts of a machine or vehicle considered collectively.
The company specializes in manufacturing high-quality componentry for electronic devices.
Công ty chuyên sản xuất linh kiện chất lượng cao cho thiết bị điện tử.
The automotive industry requires reliable componentry for vehicle production.
Ngành công nghiệp ô tô đòi hỏi linh kiện đáng tin cậy cho sản xuất xe.
The advancement in technology has led to more complex componentry designs.
Sự tiến bộ trong công nghệ đã dẫn đến thiết kế linh kiện phức tạp hơn.
Từ "componentry" đề cập đến tập hợp các thành phần hoặc bộ phận trong một hệ thống, đặc biệt trong ngữ cảnh công nghiệp hoặc kỹ thuật. Nó thường được sử dụng để chỉ các linh kiện được lắp ráp để tạo thành sản phẩm hoàn chỉnh. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này không có sự khác biệt về cách viết hay phát âm. Tuy nhiên, "componentry" xuất hiện nhiều hơn trong tiếng Anh Mỹ trong các lĩnh vực kỹ thuật và sản xuất, mà ở Anh, thuật ngữ "components" thường được ưu tiên sử dụng hơn.
Từ "componentry" được hình thành từ gốc Latin "componere", có nghĩa là "kết hợp" hay "sắp xếp". Gốc từ này kết hợp với hậu tố "-ry", thường chỉ những tập hợp hoặc nhóm các thành phần. Trong lịch sử, thuật ngữ này đã được sử dụng để chỉ hệ thống các thành phần cấu thành một tổng thể. Ngày nay, "componentry" thường được sử dụng trong các lĩnh vực kỹ thuật và công nghệ, thể hiện sự quan trọng của mỗi bộ phận trong việc tạo nên một sản phẩm hoàn chỉnh.
Từ "componentry" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của bài thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Thuật ngữ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh kỹ thuật, công nghiệp và sản xuất, để chỉ các phần hoặc bộ phận cấu thành của một hệ thống hoặc sản phẩm. Nó cũng có thể được sử dụng trong nghiên cứu thiết kế và phát triển sản phẩm, nơi việc phân tích các thành phần riêng lẻ là thiết yếu để đảm bảo tính hiệu quả và độ tin cậy của sản phẩm cuối cùng.