Bản dịch của từ Composting trong tiếng Việt
Composting

Composting (Verb)
Phân từ hiện tại và danh động từ của phân trộn.
Present participle and gerund of compost.
Composting organic waste reduces landfill pollution.
Việc ủ chất thải hữu cơ làm giảm ô nhiễm bãi chôn lấp.
She enjoys composting kitchen scraps for her garden.
Cô thích ủ rác thải nhà bếp cho khu vườn của mình.
Composting is an eco-friendly way to recycle biodegradable materials.
Ủ phân là một cách thân thiện với môi trường để tái chế các vật liệu có thể phân hủy sinh học.
Họ từ
Composting là quá trình phân hủy tự nhiên của chất thải hữu cơ, tạo ra phân bón tự nhiên cho đất. Quá trình này diễn ra thông qua sự phân hủy của vi sinh vật và động vật nhỏ, và thường được thực hiện trong các hố hoặc thùng chứa. Tại Anh, thuật ngữ "composting" sử dụng phổ biến trong các hoạt động làm vườn và nông nghiệp bền vững, còn ở Mỹ, nó cũng được nhấn mạnh trong các chiến dịch bảo vệ môi trường. Mặc dù nghĩa tương tự, cách sử dụng và sự phổ biến có thể khác nhau ở từng vùng.
Từ "composting" có nguồn gốc từ tiếng Latin, xuất phát từ "componere", có nghĩa là "tập hợp" hay "gộp lại". Sự kết hợp giữa tiền tố "com-" (cùng nhau) và động từ "ponere" (đặt) thể hiện quá trình kết hợp các chất hữu cơ để tạo thành phân bón tự nhiên. Lịch sử của việc ủ phân đã tồn tại từ thời kỳ cổ đại, phục vụ mục đích nông nghiệp. Ý nghĩa hiện tại của từ này phản ánh việc biến chất thải hữu cơ thành tài nguyên có giá trị cho đất đai.
Từ "composting" thường xuất hiện trong bối cảnh IELTS, đặc biệt là trong phần Đọc và Viết, liên quan đến các chủ đề môi trường và phát triển bền vững. Tần suất sử dụng từ này thấp nhưng có thể xuất hiện trong các bài luận về bảo vệ môi trường. Ngoài ra, "composting" được sử dụng phổ biến trong nông nghiệp và quản lý chất thải, chỉ quá trình phân hủy chất hữu cơ để tái chế thành phân bón, góp phần cải thiện chất lượng đất.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp