Bản dịch của từ Composting trong tiếng Việt

Composting

Verb

Composting (Verb)

kˈɑmpˌoʊstɪŋ
kˈɑmpˌoʊstɪŋ
01

Phân từ hiện tại và danh động từ của phân trộn

Present participle and gerund of compost

Ví dụ

Composting organic waste reduces landfill pollution.

Việc ủ chất thải hữu cơ làm giảm ô nhiễm bãi chôn lấp.

She enjoys composting kitchen scraps for her garden.

Cô thích ủ rác thải nhà bếp cho khu vườn của mình.

Composting is an eco-friendly way to recycle biodegradable materials.

Ủ phân là một cách thân thiện với môi trường để tái chế các vật liệu có thể phân hủy sinh học.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Composting

Không có idiom phù hợp