Bản dịch của từ Comprehending trong tiếng Việt
Comprehending

Comprehending (Verb)
Nắm bắt tinh thần; sự hiểu biết.
She had difficulty comprehending the complex social dynamics at play.
Cô ấy gặp khó khăn trong việc hiểu rõ động lực xã hội phức tạp đang diễn ra.
Comprehending cultural nuances is crucial for effective social interactions.
Hiểu biết sâu sắc về những sắc thái văn hóa là quan trọng cho giao tiếp xã hội hiệu quả.
Students need help in comprehending the impact of social media.
Học sinh cần sự giúp đỡ trong việc hiểu rõ tác động của truyền thông xã hội.
Dạng động từ của Comprehending (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Comprehend |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Comprehended |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Comprehended |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Comprehends |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Comprehending |
Họ từ
"Comprehending" là động từ có nguồn gốc từ tiếng Latinh "comprehendere", có nghĩa là hiểu, nắm bắt ý nghĩa hoặc khái niệm của một thông tin hoặc tình huống. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng trong bối cảnh giáo dục và tâm lý học để chỉ khả năng hiểu biết hoặc tiếp thu tri thức. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ này với cách viết và phát âm tương tự, nhưng đôi khi có thể có sự khác biệt về ngữ cảnh ứng dụng.
Từ "comprehending" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "comprehendere", bao gồm hai phần: "com-" (cùng nhau) và "prehendere" (nắm bắt). Từ này có lịch sử lâu dài từ thời kỳ La Mã, thể hiện khả năng nắm bắt hoặc hiểu rõ về một vấn đề. Ý nghĩa hiện tại của từ này liên quan đến khả năng hiểu thông tin hoặc khái niệm một cách sâu sắc, phản ánh sự kết hợp giữa việc nắm bắt kiến thức và khả năng tư duy phân tích.
Từ "comprehending" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Đọc, từ này có thể được sử dụng để chỉ quá trình hiểu văn bản hoặc thông tin. Trong phần Viết, "comprehending" thường liên quan đến khả năng phân tích và trình bày ý tưởng. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được thấy trong các bài viết học thuật, giáo dục, và tâm lý học, liên quan đến khả năng nhận thức và hiểu biết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


