Bản dịch của từ Compressible trong tiếng Việt

Compressible

Adjective

Compressible (Adjective)

kəmpɹˈɛsɪbl
kəmpɹˈɛsɪbl
01

Có khả năng nén hoặc làm nhỏ gọn hơn.

Capable of being compressed or made more compact.

Ví dụ

Many social media platforms are compressible for easier data storage.

Nhiều nền tảng mạng xã hội có thể nén để lưu trữ dữ liệu dễ hơn.

These photos are not compressible without losing quality.

Những bức ảnh này không thể nén mà không mất chất lượng.

Are social media images compressible for faster uploads?

Hình ảnh mạng xã hội có thể nén để tải lên nhanh hơn không?

Dạng tính từ của Compressible (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Compressible

Có thể nén

More compressible

Nén được hơn

Most compressible

Có thể nén được nhất

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Compressible cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 20/04/2023
[...] Once the cans are gathered, they are then transported to a processing facility where they undergo cleaning, sorting, shredding, and into small portions [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 20/04/2023

Idiom with Compressible

Không có idiom phù hợp