Bản dịch của từ Compressible trong tiếng Việt
Compressible
Compressible (Adjective)
Many social media platforms are compressible for easier data storage.
Nhiều nền tảng mạng xã hội có thể nén để lưu trữ dữ liệu dễ hơn.
These photos are not compressible without losing quality.
Những bức ảnh này không thể nén mà không mất chất lượng.
Are social media images compressible for faster uploads?
Hình ảnh mạng xã hội có thể nén để tải lên nhanh hơn không?
Dạng tính từ của Compressible (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Compressible Có thể nén | More compressible Nén được hơn | Most compressible Có thể nén được nhất |
Họ từ
Từ "compressible" dùng để chỉ khả năng bị nén hoặc thu nhỏ thể tích của một chất liệu khi chịu áp lực. Được sử dụng phổ biến trong lĩnh vực vật lý và kỹ thuật, từ này thường được áp dụng cho khí và một số chất lỏng. Trong tiếng Anh, "compressible" không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút; người Anh thường nhấn âm theo kiểu khác so với người Mỹ.
Từ "compressible" bắt nguồn từ gốc Latin "comprimere", có nghĩa là ép lại hoặc nén lại, với tiền tố "com-" chỉ sự kết hợp và "premere" nghĩa là đè nén. Từ này được đưa vào tiếng Anh vào khoảng thế kỷ 19 để mô tả khả năng của vật liệu hoặc chất lỏng trong việc giảm thể tích dưới áp lực. Ý nghĩa hiện tại của nó phản ánh khả năng nén, thích hợp trong các lĩnh vực vật lý và kỹ thuật, liên quan đến sự biến đổi về thể tích của chất khi bị tác động bởi lực bên ngoài.
Từ "compressible" thường được sử dụng trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần thi Nghe và Đọc, với tần suất trung bình do tính ứng dụng của nó trong các ngữ cảnh kỹ thuật và khoa học. Từ này thường xuất hiện trong các bài viết liên quan đến vật lý, cơ khí, và nhiệt động lực học, đề cập đến khả năng của chất liên quan đến việc giảm thể tích khi chịu áp lực. Bên cạnh đó, trong ngữ cảnh hàng ngày, "compressible" cũng có thể được nhắc đến trong các cuộc thảo luận về công nghệ chế biến dữ liệu và nén tập tin.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp