Bản dịch của từ Comprised trong tiếng Việt
Comprised

Comprised (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của bao gồm.
Simple past and past participle of comprise.
The community comprised many diverse cultures and traditions in 2022.
Cộng đồng bao gồm nhiều văn hóa và truyền thống đa dạng vào năm 2022.
The social group did not comprise only young people.
Nhóm xã hội không chỉ bao gồm những người trẻ tuổi.
Did the committee comprise members from different backgrounds?
Ủy ban có bao gồm các thành viên từ các nền tảng khác nhau không?
Dạng động từ của Comprised (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Comprise |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Comprised |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Comprised |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Comprises |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Comprising |
Họ từ
Từ "comprised" được sử dụng để diễn tả mối quan hệ trong đó một tổng thể bao gồm hoặc cấu thành từ nhiều phần. Trong tiếng Anh, "comprised" thường đi kèm với chủ ngữ là tổng thể, khi đó các thành phần cấu thành được thể hiện sau từ "of". Sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ không rõ rệt về từ này, nhưng tiếng Anh Mỹ thường ưu tiên sử dụng "composed of" hơn là "comprised of", do đó cách sử dụng có thể được xem là một yếu tố quan trọng trong ngữ cảnh.
Từ "comprised" có nguồn gốc từ động từ Latin "comprehendere", nghĩa là "bao gồm" hoặc "nắm bắt". Trong tiếng Pháp cổ, từ được chuyển thể thành "comprimer", mang nghĩa là "gồm có". Trong tiếng Anh, "comprised" bắt đầu xuất hiện vào thế kỷ 16, trở thành một cách diễn đạt để chỉ việc cấu thành bởi các phần hay yếu tố. Ý nghĩa hiện tại vẫn bảo lưu khái niệm bao quát, thể hiện mối quan hệ giữa toàn thể và các bộ phận của nó.
Từ “comprised” xuất hiện với tần suất vừa phải trong các thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần từ vựng và băng nghe. Nó được sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh mô tả cấu trúc hoặc thành phần của một tổng thể, như trong các đoạn văn học thuật về nghiên cứu hoặc báo cáo. Ngoài ra, từ này cũng thường được sử dụng trong văn bản chính thức và các bài viết mô tả về cuộc khảo sát hoặc phân tích dữ liệu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



