Bản dịch của từ Computed trong tiếng Việt
Computed

Computed (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của tính toán.
Simple past and past participle of compute.
The researchers computed the social impact of the new policy.
Các nhà nghiên cứu đã tính toán tác động xã hội của chính sách mới.
They did not compute the long-term effects of social media.
Họ đã không tính toán các tác động lâu dài của mạng xã hội.
Did the team compute the data before presenting it?
Nhóm đã tính toán dữ liệu trước khi trình bày chưa?
Dạng động từ của Computed (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Compute |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Computed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Computed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Computes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Computing |
Họ từ
Từ "computed" là dạng quá khứ phân từ của động từ "compute", có nghĩa là tính toán hoặc xử lý thông tin theo phương pháp toán học hoặc lập trình. Trong ngữ cảnh công nghệ thông tin, nó thường liên quan đến việc xử lý dữ liệu. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được viết và phát âm giống nhau, nhưng có thể có sự khác biệt trong ngữ cảnh sử dụng. Ở Anh, "computed" có thể được áp dụng trong các lĩnh vực khoa học và kỹ thuật, trong khi ở Mỹ, nó thường xuất hiện trong các văn bản liên quan đến máy tính và công nghệ.
Từ "computed" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "computare", bao gồm "com-" (cùng nhau) và "putare" (tính toán, suy nghĩ). Trong tiếng Anh, "computed" có nghĩa là tính toán hay đưa ra kết quả từ một quá trình xử lý dữ liệu. Sự phát triển của từ này phản ánh sự tiến bộ trong lĩnh vực toán học và công nghệ, khi mà việc tính toán đã trở thành một phần thiết yếu trong các ứng dụng khoa học và kỹ thuật hiện đại.
Từ "computed" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, nó xuất hiện trong bối cảnh công nghệ thông tin và luận văn khoa học, nơi yêu cầu khái niệm tính toán hoặc phân tích số liệu. Trong phần Nói và Viết, từ này thường được dùng để mô tả quá trình xử lý dữ liệu trong nghiên cứu hoặc bài luận. Trong các lĩnh vực như toán học và khoa học máy tính, "computed" là thuật ngữ phổ biến liên quan đến việc xử lý thông tin.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



