Bản dịch của từ Comradeship trong tiếng Việt
Comradeship

Comradeship (Noun)
Công ty và tình bạn của những người khác có mục tiêu chung.
The company and friendship of others with common aims.
Comradeship among students improved during the group project last semester.
Tình bạn giữa các sinh viên đã cải thiện trong dự án nhóm học kỳ trước.
There is no comradeship in a competitive environment like this.
Không có tình bạn trong một môi trường cạnh tranh như thế này.
Is comradeship important for teamwork in social projects?
Tình bạn có quan trọng cho làm việc nhóm trong các dự án xã hội không?
Họ từ
Từ "comradeship" chỉ mối quan hệ gắn bó, thân thiết giữa những người bạn, đặc biệt trong bối cảnh hợp tác và sẻ chia. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh quân sự hoặc chính trị để diễn tả tinh thần đồng đội mạnh mẽ. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này tương tự như "comradery", nhưng "comradeship" mang sắc thái hơn về mức độ sâu sắc, phản ánh tình bạn và hỗ trợ bền chặt giữa các cá nhân.
Từ "comradeship" có nguồn gốc từ từ Latin "camarada", có nghĩa là "bạn bè" hoặc "đồng chí". Từ này đã được đưa vào tiếng Tây Ban Nha và sau đó vào tiếng Anh vào thế kỷ 17. Kết nối với nghĩa hiện tại, "comradeship" diễn tả mối quan hệ thân thiết giữa những người có cùng mục tiêu, lý tưởng hoặc trải nghiệm, nhấn mạnh tính đoàn kết và hỗ trợ lẫn nhau trong bối cảnh xã hội hay chính trị. Sự phát triển này phản ánh giá trị của sự gắn kết và tinh thần đồng đội trong các phong trào lịch sử.
Từ "comradeship" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi trọng tâm thường nằm ở ngôn ngữ thông dụng hơn. Từ này thường được sử dụng trong các hoàn cảnh liên quan đến tình bạn, đồng chí, hoặc sự gắn bó trong các nhóm xã hội hoặc chính trị. Trong các văn cảnh này, nó thể hiện sự đoàn kết và hỗ trợ lẫn nhau giữa các cá nhân, thường trong bối cảnh của các tổ chức hoặc phong trào.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp