Bản dịch của từ Con-cavity trong tiếng Việt
Con-cavity

Con-cavity (Noun)
The con-cavity of the park's design encourages social interaction among visitors.
Hình dạng lõm của thiết kế công viên khuyến khích sự tương tác xã hội.
The con-cavity in the community center is not suitable for large events.
Hình dạng lõm trong trung tâm cộng đồng không phù hợp cho các sự kiện lớn.
Is the con-cavity of the amphitheater effective for social gatherings?
Hình dạng lõm của nhà hát có hiệu quả cho các buổi gặp gỡ xã hội không?
Con-cavity (Adjective)
The con-cavity of the new park design encourages social interaction among visitors.
Hình dạng lõm của thiết kế công viên mới khuyến khích sự tương tác xã hội.
The con-cavity of the building does not create a welcoming atmosphere.
Hình dạng lõm của tòa nhà không tạo ra bầu không khí chào đón.
Does the con-cavity of the chairs improve social gatherings at events?
Hình dạng lõm của những chiếc ghế có cải thiện các buổi gặp gỡ xã hội không?
Từ "con-cavity" là thuật ngữ vật lý và toán học chỉ thuộc tính lõm của một bề mặt hoặc hình khối, thể hiện độ cong hướng vào trong. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ về nghĩa và cách sử dụng. "Con-cavity" thường được sử dụng để mô tả hình dạng địa lý, cấu trúc kiến trúc hay trong các lý thuyết hình học. Khái niệm này đóng vai trò quan trọng trong việc phân tích và mô hình hóa các hiện tượng tự nhiên.
Từ "concavity" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, từ "concavitās", biến thể của "concavus", nghĩa là "trũng, lõm". Thuật ngữ này từng được sử dụng trong ngữ cảnh hình học để mô tả hình dạng có phần lõm vào bên trong. Trong ngữ cảnh hiện đại, "concavity" thường được áp dụng trong toán học và vật lý để chỉ tính chất của các bề mặt hoặc đồ thị, là một khía cạnh quan trọng trong việc phân tích và mô tả các hình thức không phẳng.
Từ "con-cavity" thường không xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong ngữ cảnh học thuật, "con-cavity" chủ yếu được sử dụng trong các lĩnh vực như hình học và vật lý, để mô tả những bề mặt lõm có hình dạng nhất định. Thường thì từ này xuất hiện trong các tài liệu kỹ thuật, nghiên cứu khoa học và các bài giảng về tính chất của hình học. Do đó, tần suất sử dụng của từ này trong môi trường học thuật là tương đối thấp, nhưng vẫn có giá trị trong các ngữ cảnh cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp