Bản dịch của từ Con-cavity trong tiếng Việt

Con-cavity

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Con-cavity (Noun)

kˌɑnkəvˈɛtɨki
kˌɑnkəvˈɛtɨki
01

Một bề mặt hoặc hình dạng lõm.

A concave surface or shape.

Ví dụ

The con-cavity of the park's design encourages social interaction among visitors.

Hình dạng lõm của thiết kế công viên khuyến khích sự tương tác xã hội.

The con-cavity in the community center is not suitable for large events.

Hình dạng lõm trong trung tâm cộng đồng không phù hợp cho các sự kiện lớn.

Is the con-cavity of the amphitheater effective for social gatherings?

Hình dạng lõm của nhà hát có hiệu quả cho các buổi gặp gỡ xã hội không?

Con-cavity (Adjective)

kˌɑnkəvˈɛtɨki
kˌɑnkəvˈɛtɨki
01

Có bề mặt hoặc hình dạng lõm.

Having a concave surface or shape.

Ví dụ

The con-cavity of the new park design encourages social interaction among visitors.

Hình dạng lõm của thiết kế công viên mới khuyến khích sự tương tác xã hội.

The con-cavity of the building does not create a welcoming atmosphere.

Hình dạng lõm của tòa nhà không tạo ra bầu không khí chào đón.

Does the con-cavity of the chairs improve social gatherings at events?

Hình dạng lõm của những chiếc ghế có cải thiện các buổi gặp gỡ xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/con-cavity/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Con-cavity

Không có idiom phù hợp