Bản dịch của từ Con game trong tiếng Việt

Con game

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Con game (Noun)

kˈɑnɡˈeɪm
kˈɑnɡˈeɪm
01

Một thủ đoạn tự tin hoặc lừa đảo.

A confidence trick or swindle.

Ví dụ

The con game tricked many people during the charity event last year.

Trò lừa đảo đã lừa nhiều người trong sự kiện từ thiện năm ngoái.

The con game did not work on Sarah; she recognized the scam.

Trò lừa đảo không thành công với Sarah; cô ấy nhận ra kế hoạch.

Is the con game still a problem in our community today?

Trò lừa đảo vẫn là vấn đề trong cộng đồng chúng ta hôm nay sao?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/con game/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Con game

Không có idiom phù hợp