Bản dịch của từ Con game trong tiếng Việt
Con game

Con game (Noun)
Một thủ đoạn tự tin hoặc lừa đảo.
A confidence trick or swindle.
The con game tricked many people during the charity event last year.
Trò lừa đảo đã lừa nhiều người trong sự kiện từ thiện năm ngoái.
The con game did not work on Sarah; she recognized the scam.
Trò lừa đảo không thành công với Sarah; cô ấy nhận ra kế hoạch.
Is the con game still a problem in our community today?
Trò lừa đảo vẫn là vấn đề trong cộng đồng chúng ta hôm nay sao?
"Con game" là một thuật ngữ tiếng Anh chỉ việc lừa đảo nhằm mục đích chiếm đoạt tiền bạc hoặc tài sản từ nạn nhân thông qua các chiêu trò hoặc thủ đoạn tinh vi. Thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ các hoạt động lừa gạt mà trong đó kẻ lừa đảo tạo ra ấn tượng giả nhằm thuyết phục nạn nhân tham gia. Ở Mỹ, "con game" được sử dụng phổ biến hơn trong các bối cảnh thân mật, trong khi ở Anh, thuật ngữ tương tự có thể được gọi là "confidence trick". Dù có sự khác biệt nhỏ về từ ngữ, ý nghĩa và cách sử dụng của hai phiên bản này tương đối giống nhau.
Từ "con game" có nguồn gốc từ tiếng Anh, có thể bắt nguồn từ cụm từ "confidence game", nghĩa là trò lừa đảo dựa trên sự tin tưởng. "Con" trong tiếng Việt là hình thức viết tắt của "con người", mang ý nghĩa chỉ những kẻ lừa đảo. Lịch sử của thuật ngữ này gắn liền với các hành vi gian lận, lừa lọc, nơi mà người chơi sử dụng kỹ năng tâm lý để khai thác lòng tin của nạn nhân. Giờ đây, "con game" chỉ chung các trò lừa đảo tinh vi, phản ánh sự thao túng tâm lý của kẻ lừa đảo.
Từ "con game" không thường xuất hiện trong các phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, với tần suất thấp trong văn bản học thuật. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh hàng ngày, "con game" được sử dụng để miêu tả các trò chơi hoặc hoạt động gian lận, đặc biệt trong các tình huống liên quan đến lừa đảo hoặc mánh khóe. Từ này cũng thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về văn hóa giải trí hoặc các hiện tượng tiêu cực trong xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp