Bản dịch của từ Concatenate trong tiếng Việt

Concatenate

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Concatenate (Verb)

kɑnkˈætneɪt
knkˈætəneɪt
01

Liên kết (sự vật) với nhau thành một chuỗi hoặc một chuỗi.

Link things together in a chain or series.

Ví dụ

Social media can concatenate different communities into one online space.

Mạng xã hội có thể liên kết nhiều cộng đồng thành một không gian trực tuyến.

Social movements do not concatenate easily without strong leadership.

Các phong trào xã hội không dễ dàng liên kết nếu thiếu lãnh đạo mạnh mẽ.

Can social events concatenate diverse cultures effectively?

Các sự kiện xã hội có thể liên kết các nền văn hóa đa dạng một cách hiệu quả không?

Dạng động từ của Concatenate (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Concatenate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Concatenated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Concatenated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Concatenates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Concatenating

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/concatenate/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Concatenate

Không có idiom phù hợp