Bản dịch của từ Concatenate trong tiếng Việt
Concatenate

Concatenate (Verb)
Social media can concatenate different communities into one online space.
Mạng xã hội có thể liên kết nhiều cộng đồng thành một không gian trực tuyến.
Social movements do not concatenate easily without strong leadership.
Các phong trào xã hội không dễ dàng liên kết nếu thiếu lãnh đạo mạnh mẽ.
Can social events concatenate diverse cultures effectively?
Các sự kiện xã hội có thể liên kết các nền văn hóa đa dạng một cách hiệu quả không?
Dạng động từ của Concatenate (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Concatenate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Concatenated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Concatenated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Concatenates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Concatenating |
Họ từ
Từ "concatenate" có nghĩa là nối hoặc liên kết các chuỗi, phần tử hoặc dữ liệu trong một thứ tự cụ thể. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực toán học và lập trình máy tính. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được viết và phát âm giống nhau, nhưng có những khác biệt nhỏ trong ngữ cảnh sử dụng: tiếng Anh Anh có xu hướng sử dụng nhiều hơn trong các tài liệu kỹ thuật, trong khi tiếng Anh Mỹ phổ biến hơn trong lập trình và phát triển phần mềm.
Từ "concatenate" có nguồn gốc từ tiếng Latin, cụ thể là từ "concatenare", trong đó "con-" có nghĩa là "cùng nhau" và "catena" có nghĩa là "dây chuyền". Từ này bắt đầu được sử dụng trong tiếng Anh vào thế kỷ 16 để diễn tả sự kết nối hoặc nối liền các phần tử. Ý nghĩa hiện tại liên quan đến việc ghép nối các chuỗi hoặc đoạn văn bản trong lập trình máy tính, thể hiện sự liên quan chặt chẽ với nguồn gốc từ.
Từ "concatenate" xuất hiện thường xuyên trong phần Writing và Speaking của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các chủ đề liên quan đến công nghệ thông tin và lập trình. Trong ngữ cảnh toán học và khoa học máy tính, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ việc nối các chuỗi ký tự hoặc dữ liệu lại với nhau. Ngoài ra, trong các lĩnh vực khác như thống kê hoặc kỹ thuật, từ này cũng có thể đề cập đến hợp nhất các thông tin hoặc dữ liệu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp